bọ rùa tiếng Trung là gì?

bọ rùa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bọ rùa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bọ rùa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bọ rùa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bọ rùa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bọ rùa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bọ rùa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

金龟子 《昆虫, 有许多种, 身体黑绿色或其他颜色, 有光泽, 前翅坚硬, 后翅呈膜状。幼虫叫蛴螬, 吃作物的根和茎, 是农业害虫。有的地区叫金壳郎。》
瓢虫 《昆虫的一科。成虫半球形, 头小, 种类很多, 颜色不一, 前翅坚硬, 上有黑色或黄色斑点, 也有无斑点的。幼虫体略长, 尾端细小。除少数是害虫外, 多数种类捕食蚜虫、螨类等, 对农业、林业有益。》
胭脂虫。
花大姐 《鞘翅上有28个黑斑点的一种。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bọ rùa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bọ rùa trong tiếng Trung

金龟子 《昆虫, 有许多种, 身体黑绿色或其他颜色, 有光泽, 前翅坚硬, 后翅呈膜状。幼虫叫蛴螬, 吃作物的根和茎, 是农业害虫。有的地区叫金壳郎。》瓢虫 《昆虫的一科。成虫半球形, 头小, 种类很多, 颜色不一, 前翅坚硬, 上有黑色或黄色斑点, 也有无斑点的。幼虫体略长, 尾端细小。除少数是害虫外, 多数种类捕食蚜虫、螨类等, 对农业、林业有益。》胭脂虫。花大姐 《鞘翅上有28个黑斑点的一种。》

Đây là cách dùng bọ rùa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bọ rùa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 金龟子 《昆虫, 有许多种, 身体黑绿色或其他颜色, 有光泽, 前翅坚硬, 后翅呈膜状。幼虫叫蛴螬, 吃作物的根和茎, 是农业害虫。有的地区叫金壳郎。》瓢虫 《昆虫的一科。成虫半球形, 头小, 种类很多, 颜色不一, 前翅坚硬, 上有黑色或黄色斑点, 也有无斑点的。幼虫体略长, 尾端细小。除少数是害虫外, 多数种类捕食蚜虫、螨类等, 对农业、林业有益。》胭脂虫。花大姐 《鞘翅上有28个黑斑点的一种。》