bỏ tiếng Trung là gì?

bỏ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bỏ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bỏ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bỏ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罢手 《停止进行; 住手。》
摈除 《排除; 抛弃(多用于事物)。》
撤除 ;  去掉 《除去; 取消。》
《中止; 停止。》
bỏ học.
辍 学。
打破 《突破原有的限制、拘束等。》
丢 ;  抛 ;  丢下 《搁置; 放。》
chỉ có việc này là không bỏ đi được.
只有这件事丢不开。 丢置 《抛弃在一边。》
《削; 删除。》
放弃 《丢掉(原有的权利、主张、意见等)。》
bỏ trận địa
放弃阵地
《不再使用; 不再继续。》
bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ
废除
甘休 《情愿罢休; 罢手。》
thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
试验不成功, 决不甘休。 搁置 《放下; 停止进行。》
革除; 解除 ; 消除 《铲除; 去掉。》
bỏ tính xấu
革除陋习
《把粘在别的物体上的片状物成片取下。》
《戒除。》
《舍弃; 抛弃。》
《解除(封锁, 禁令, 限制等)。》
《耽误; 荒废。》
bỏ học.
旷课。
旷废 《耽误, 荒废。》
拉倒 《算了; 作罢 。》
离弃 《离开; 抛弃(工作、地点、人等)。》
《舍弃不顾。》
退役 《某种陈旧的武器不再用于军备。》
改掉 《完全放弃。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bỏ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏ trong tiếng Trung

罢手 《停止进行; 住手。》摈除 《排除; 抛弃(多用于事物)。》撤除 ;  去掉 《除去; 取消。》辍 《中止; 停止。》bỏ học. 辍 学。打破 《突破原有的限制、拘束等。》丢 ;  抛 ;  丢下 《搁置; 放。》chỉ có việc này là không bỏ đi được. 只有这件事丢不开。 丢置 《抛弃在一边。》剟 《削; 删除。》放弃 《丢掉(原有的权利、主张、意见等)。》bỏ trận địa放弃阵地废 《不再使用; 不再继续。》bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ废除甘休 《情愿罢休; 罢手。》thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ. 试验不成功, 决不甘休。 搁置 《放下; 停止进行。》革除; 解除 ; 消除 《铲除; 去掉。》bỏ tính xấu革除陋习揭 《把粘在别的物体上的片状物成片取下。》戒 《戒除。》捐 《舍弃; 抛弃。》开 《解除(封锁, 禁令, 限制等)。》旷 《耽误; 荒废。》bỏ học. 旷课。旷废 《耽误, 荒废。》拉倒 《算了; 作罢 。》离弃 《离开; 抛弃(工作、地点、人等)。》拚 《舍弃不顾。》退役 《某种陈旧的武器不再用于军备。》改掉 《完全放弃。》

Đây là cách dùng bỏ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 罢手 《停止进行; 住手。》摈除 《排除; 抛弃(多用于事物)。》撤除 ;  去掉 《除去; 取消。》辍 《中止; 停止。》bỏ học. 辍 学。打破 《突破原有的限制、拘束等。》丢 ;  抛 ;  丢下 《搁置; 放。》chỉ có việc này là không bỏ đi được. 只有这件事丢不开。 丢置 《抛弃在一边。》剟 《削; 删除。》放弃 《丢掉(原有的权利、主张、意见等)。》bỏ trận địa放弃阵地废 《不再使用; 不再继续。》bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ废除甘休 《情愿罢休; 罢手。》thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ. 试验不成功, 决不甘休。 搁置 《放下; 停止进行。》革除; 解除 ; 消除 《铲除; 去掉。》bỏ tính xấu革除陋习揭 《把粘在别的物体上的片状物成片取下。》戒 《戒除。》捐 《舍弃; 抛弃。》开 《解除(封锁, 禁令, 限制等)。》旷 《耽误; 荒废。》bỏ học. 旷课。旷废 《耽误, 荒废。》拉倒 《算了; 作罢 。》离弃 《离开; 抛弃(工作、地点、人等)。》拚 《舍弃不顾。》退役 《某种陈旧的武器不再用于军备。》改掉 《完全放弃。》