chim ưng tiếng Trung là gì?

chim ưng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chim ưng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chim ưng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chim ưng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chim ưng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chim ưng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chim ưng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

雀鹰 《猛禽的一种, 比鹰小, 羽毛灰褐色, 腹部白色, 有赤褐色横斑, 脚黄色, 雌的比雄的稍大。捕食小鸟, 饲养的雌鸟可以帮助打猎。也叫鹞, 通称鹞子或鹞鹰。》
《鸟类的一科, 一般指鹰属的鸟类, 上嘴呈钩形, 颈短, 脚部有长毛, 足趾有长而锐利的爪。性凶猛, 捕食小兽及其他鸟类。》
鹰隼 《鹰和隼, 都捕食小鸟和别种小动物。比喻凶猛或勇猛的人。》
鹘 ; 隼 《鸟类的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而宽, 上嘴弯曲并有齿状突起。飞得很快, 善于袭击其他鸟类, 是凶猛的鸟。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chim ưng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chim ưng trong tiếng Trung

雀鹰 《猛禽的一种, 比鹰小, 羽毛灰褐色, 腹部白色, 有赤褐色横斑, 脚黄色, 雌的比雄的稍大。捕食小鸟, 饲养的雌鸟可以帮助打猎。也叫鹞, 通称鹞子或鹞鹰。》鹰 《鸟类的一科, 一般指鹰属的鸟类, 上嘴呈钩形, 颈短, 脚部有长毛, 足趾有长而锐利的爪。性凶猛, 捕食小兽及其他鸟类。》鹰隼 《鹰和隼, 都捕食小鸟和别种小动物。比喻凶猛或勇猛的人。》鹘 ; 隼 《鸟类的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而宽, 上嘴弯曲并有齿状突起。飞得很快, 善于袭击其他鸟类, 是凶猛的鸟。》

Đây là cách dùng chim ưng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chim ưng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 雀鹰 《猛禽的一种, 比鹰小, 羽毛灰褐色, 腹部白色, 有赤褐色横斑, 脚黄色, 雌的比雄的稍大。捕食小鸟, 饲养的雌鸟可以帮助打猎。也叫鹞, 通称鹞子或鹞鹰。》鹰 《鸟类的一科, 一般指鹰属的鸟类, 上嘴呈钩形, 颈短, 脚部有长毛, 足趾有长而锐利的爪。性凶猛, 捕食小兽及其他鸟类。》鹰隼 《鹰和隼, 都捕食小鸟和别种小动物。比喻凶猛或勇猛的人。》鹘 ; 隼 《鸟类的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而宽, 上嘴弯曲并有齿状突起。飞得很快, 善于袭击其他鸟类, 是凶猛的鸟。》