chiếu tiếng Trung là gì?

chiếu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiếu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chiếu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chiếu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiếu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chiếu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chiếu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
播放 《播映。》
草席 《用草本植物编制的各种卧垫。》
呈现 《显出; 露出。》
传播 《广泛散布。》
《竹席。》
chiếu phơi lương thực.
晒簟(摊晒粮食等的席子)。 辉 《照耀。》
chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng
辉映。
凉席 《夏天坐卧时铺的席, 多用竹篾、草等编成。》
《睡觉用的席子。》
giường chiếu.
衽席。
《太阳把阳热射到物体上。》
投映 《(影像)呈现在物体上。》
bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
他的身影投映在平静的湖面上。
《古人席地而坐时铺的席, 泛指筵席。》
《同"照"。唐代武则天为自己名字造的字。》
映射; 映照; 照; 照射 《光线射在物体上。》
ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ.
阳光照在窗台上。
席; 席子 《用苇篾、竹篾、草等编成平片的东西, 用来铺炕、床、地或搭棚子等。》
chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác.
草席。
chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc).
炕席。
một chiếc chiếu.
一领席

Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiếu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiếu trong tiếng Trung

播放 《播映。》草席 《用草本植物编制的各种卧垫。》呈现 《显出; 露出。》传播 《广泛散布。》簟 《竹席。》chiếu phơi lương thực. 晒簟(摊晒粮食等的席子)。 辉 《照耀。》chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng辉映。凉席 《夏天坐卧时铺的席, 多用竹篾、草等编成。》衽 《睡觉用的席子。》giường chiếu. 衽席。晒 《太阳把阳热射到物体上。》投映 《(影像)呈现在物体上。》bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng. 他的身影投映在平静的湖面上。筵 《古人席地而坐时铺的席, 泛指筵席。》曌 《同"照"。唐代武则天为自己名字造的字。》映射; 映照; 照; 照射 《光线射在物体上。》ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ. 阳光照在窗台上。席; 席子 《用苇篾、竹篾、草等编成平片的东西, 用来铺炕、床、地或搭棚子等。》chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác. 草席。chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc). 炕席。một chiếc chiếu. 一领席。

Đây là cách dùng chiếu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiếu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 播放 《播映。》草席 《用草本植物编制的各种卧垫。》呈现 《显出; 露出。》传播 《广泛散布。》簟 《竹席。》chiếu phơi lương thực. 晒簟(摊晒粮食等的席子)。 辉 《照耀。》chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng辉映。凉席 《夏天坐卧时铺的席, 多用竹篾、草等编成。》衽 《睡觉用的席子。》giường chiếu. 衽席。晒 《太阳把阳热射到物体上。》投映 《(影像)呈现在物体上。》bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng. 他的身影投映在平静的湖面上。筵 《古人席地而坐时铺的席, 泛指筵席。》曌 《同 照 。唐代武则天为自己名字造的字。》映射; 映照; 照; 照射 《光线射在物体上。》ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ. 阳光照在窗台上。席; 席子 《用苇篾、竹篾、草等编成平片的东西, 用来铺炕、床、地或搭棚子等。》chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác. 草席。chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc). 炕席。một chiếc chiếu. 一领席。