ồn ào tiếng Trung là gì?

ồn ào tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ồn ào trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ồn ào tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ồn ào tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ồn ào tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ồn ào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ồn ào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
嘈杂 《(声音)杂乱; 喧闹。》
âm thanh ồn ào nhức tai
声音嘈杂刺耳
《声音杂乱扰人。》
ồn ào khó chịu.
吵得慌。
鼎沸 《形容喧闹、混乱, 像水在锅里沸腾一样。》
tiếng người ồn ào
人声鼎沸。
《许多人同时发出声音。》
ồn ào
哄动。
哄然 《形容许多人同时发出声音。》
哄闹; 哗 《许多人同时喧闹。》
hội trường rất ồn ào.
会场上一片哄闹声。
ồn ào; rộ lên
哗然。
yên lặng không ồn ào
寂静无哗。
哗然 《形容许多人吵吵嚷嚷。》
乱腾 《混乱; 不安静, 没有秩序。》
《喧哗; 不安静。》
nơi đây ồn ào quá, không cách nào xem sách được.
这里闹得很, 没法儿看书。 闹哄; 嚷嚷; 欢闹 《吵闹。》
có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy.
有意见你就提, 闹哄什么!
闹嚷嚷 《(闹嚷嚷的)形容喧哗。》
起哄 《(许多人在一起)胡闹; 捣乱。》
汹汹 《形容争论的声音或纷扰的样子。也作讻汹。》
bàn luận ồn ào
议论汹汹。
《吵; 乱说话; 喧扰。》
喧哗 《声音大而杂乱。》
nói cười ồn ào
笑语喧哗。
噪声 《在一定环境中不应有而有的声音。泛指嘈杂、刺耳的声音。》
聒噪 《声音杂乱; 吵闹。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ồn ào hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ồn ào trong tiếng Trung

嘈杂 《(声音)杂乱; 喧闹。》âm thanh ồn ào nhức tai声音嘈杂刺耳吵 《声音杂乱扰人。》ồn ào khó chịu. 吵得慌。鼎沸 《形容喧闹、混乱, 像水在锅里沸腾一样。》tiếng người ồn ào人声鼎沸。哄 《许多人同时发出声音。》ồn ào哄动。哄然 《形容许多人同时发出声音。》哄闹; 哗 《许多人同时喧闹。》hội trường rất ồn ào. 会场上一片哄闹声。ồn ào; rộ lên哗然。yên lặng không ồn ào寂静无哗。哗然 《形容许多人吵吵嚷嚷。》乱腾 《混乱; 不安静, 没有秩序。》闹 《喧哗; 不安静。》nơi đây ồn ào quá, không cách nào xem sách được. 这里闹得很, 没法儿看书。 闹哄; 嚷嚷; 欢闹 《吵闹。》có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy. 有意见你就提, 闹哄什么!闹嚷嚷 《(闹嚷嚷的)形容喧哗。》起哄 《(许多人在一起)胡闹; 捣乱。》汹汹 《形容争论的声音或纷扰的样子。也作讻汹。》bàn luận ồn ào议论汹汹。咻 《吵; 乱说话; 喧扰。》喧哗 《声音大而杂乱。》nói cười ồn ào笑语喧哗。噪声 《在一定环境中不应有而有的声音。泛指嘈杂、刺耳的声音。》聒噪 《声音杂乱; 吵闹。》

Đây là cách dùng ồn ào tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ồn ào tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 嘈杂 《(声音)杂乱; 喧闹。》âm thanh ồn ào nhức tai声音嘈杂刺耳吵 《声音杂乱扰人。》ồn ào khó chịu. 吵得慌。鼎沸 《形容喧闹、混乱, 像水在锅里沸腾一样。》tiếng người ồn ào人声鼎沸。哄 《许多人同时发出声音。》ồn ào哄动。哄然 《形容许多人同时发出声音。》哄闹; 哗 《许多人同时喧闹。》hội trường rất ồn ào. 会场上一片哄闹声。ồn ào; rộ lên哗然。yên lặng không ồn ào寂静无哗。哗然 《形容许多人吵吵嚷嚷。》乱腾 《混乱; 不安静, 没有秩序。》闹 《喧哗; 不安静。》nơi đây ồn ào quá, không cách nào xem sách được. 这里闹得很, 没法儿看书。 闹哄; 嚷嚷; 欢闹 《吵闹。》có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy. 有意见你就提, 闹哄什么!闹嚷嚷 《(闹嚷嚷的)形容喧哗。》起哄 《(许多人在一起)胡闹; 捣乱。》汹汹 《形容争论的声音或纷扰的样子。也作讻汹。》bàn luận ồn ào议论汹汹。咻 《吵; 乱说话; 喧扰。》喧哗 《声音大而杂乱。》nói cười ồn ào笑语喧哗。噪声 《在一定环境中不应有而有的声音。泛指嘈杂、刺耳的声音。》聒噪 《声音杂乱; 吵闹。》