chuyện đùa tiếng Trung là gì?

chuyện đùa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chuyện đùa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chuyện đùa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chuyện đùa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuyện đùa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chuyện đùa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chuyện đùa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
开玩笑 《用不严肃的态度对待。》
việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thật
chẳng
phải chuyện đùa đâu.
这事关系许多人的安全, 可 不 是 开玩笑的事情。 闹着玩儿 《用轻率的态度来对待人或事情。》
anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
你要是不会游泳, 就别到深的地方去游, 这可不是闹着玩儿的。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chuyện đùa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuyện đùa trong tiếng Trung

开玩笑 《用不严肃的态度对待。》việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thậtchẳngphải chuyện đùa đâu. 这事关系许多人的安全, 可 不 是 开玩笑的事情。 闹着玩儿 《用轻率的态度来对待人或事情。》anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu. 你要是不会游泳, 就别到深的地方去游, 这可不是闹着玩儿的。

Đây là cách dùng chuyện đùa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuyện đùa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 开玩笑 《用不严肃的态度对待。》việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thậtchẳngphải chuyện đùa đâu. 这事关系许多人的安全, 可 不 是 开玩笑的事情。 闹着玩儿 《用轻率的态度来对待人或事情。》anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu. 你要是不会游泳, 就别到深的地方去游, 这可不是闹着玩儿的。