chính xác tiếng Trung là gì?

chính xác tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chính xác trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chính xác tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chính xác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chính xác tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chính xác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不差毫发 《毫发:毫毛和头发。一点儿也没有差错, 也作丝毫无差。》
不错 《对; 正确。》
诚实 《言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。》
精确 《非常准确、正确。》
tính toán chính xác.
精确的计算。
phân tích chính xác.
精确地分析。
luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
论点精确, 语言明快。
精细 《精密细致。》
灵验 《(预言)能够应验。》
确乎; 的确 ; 确切 ; 准确; 恰当.
dùng từ chính xác.
用字确切。 确实 《真实可靠。》
tin tức chính xác.
确实的消息。
việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác.
这件事他亲眼看到, 说得确确实实。 确凿 《非常确实。》
sự thực rất chính xác.
确凿的事实。
一定 《规定的; 确定的。》
凿凿 《(也有读zuòzuò的)确切; 确实。》
lời nói chính xác
言之凿凿
chính xác có căn cứ
凿凿有据。
《的确; 实在。》
phát âm rất chính xác
字音咬得真。
真个 《的确; 实在。》
真正 《的的确确; 确实。》
正确 《符合事实、道理或某种公认的标准。》
đáp án chính xác
答案正确
准确 《行动的结果完全符合实际或预期。》
tính chính xác
准确性
tính toán chính xác
计算准确
准头 《(准头儿)射击、说话等的准确性。》
bắn rất chính xác.
枪法挺有准头。
nói năng rất chính xác.
说话没个准头。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chính xác hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chính xác trong tiếng Trung

不差毫发 《毫发:毫毛和头发。一点儿也没有差错, 也作丝毫无差。》不错 《对; 正确。》诚实 《言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。》精确 《非常准确、正确。》tính toán chính xác. 精确的计算。phân tích chính xác. 精确地分析。luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng. 论点精确, 语言明快。精细 《精密细致。》灵验 《(预言)能够应验。》确乎; 的确 ; 确切 ; 准确; 恰当.dùng từ chính xác. 用字确切。 确实 《真实可靠。》tin tức chính xác. 确实的消息。việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác. 这件事他亲眼看到, 说得确确实实。 确凿 《非常确实。》sự thực rất chính xác. 确凿的事实。一定 《规定的; 确定的。》凿凿 《(也有读zuòzuò的)确切; 确实。》lời nói chính xác言之凿凿chính xác có căn cứ凿凿有据。真 《的确; 实在。》phát âm rất chính xác字音咬得真。真个 《的确; 实在。》真正 《的的确确; 确实。》正确 《符合事实、道理或某种公认的标准。》đáp án chính xác答案正确准确 《行动的结果完全符合实际或预期。》tính chính xác准确性tính toán chính xác计算准确准头 《(准头儿)射击、说话等的准确性。》bắn rất chính xác. 枪法挺有准头。nói năng rất chính xác. 说话没个准头。

Đây là cách dùng chính xác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chính xác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不差毫发 《毫发:毫毛和头发。一点儿也没有差错, 也作丝毫无差。》不错 《对; 正确。》诚实 《言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。》精确 《非常准确、正确。》tính toán chính xác. 精确的计算。phân tích chính xác. 精确地分析。luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng. 论点精确, 语言明快。精细 《精密细致。》灵验 《(预言)能够应验。》确乎; 的确 ; 确切 ; 准确; 恰当.dùng từ chính xác. 用字确切。 确实 《真实可靠。》tin tức chính xác. 确实的消息。việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác. 这件事他亲眼看到, 说得确确实实。 确凿 《非常确实。》sự thực rất chính xác. 确凿的事实。一定 《规定的; 确定的。》凿凿 《(也有读zuòzuò的)确切; 确实。》lời nói chính xác言之凿凿chính xác có căn cứ凿凿有据。真 《的确; 实在。》phát âm rất chính xác字音咬得真。真个 《的确; 实在。》真正 《的的确确; 确实。》正确 《符合事实、道理或某种公认的标准。》đáp án chính xác答案正确准确 《行动的结果完全符合实际或预期。》tính chính xác准确性tính toán chính xác计算准确准头 《(准头儿)射击、说话等的准确性。》bắn rất chính xác. 枪法挺有准头。nói năng rất chính xác. 说话没个准头。