chấn động tiếng Trung là gì?

chấn động tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chấn động trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chấn động tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chấn động tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấn động tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chấn động tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chấn động tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
波动 《 波2。》
冲击 《撞击物体。》
抽风 《手脚痉挛、口眼歪斜的症状。》
地震 《由地球内部的变动引起的地壳的震动, 分为陷落地震、火山地震和构造地震三种。俗称地动。》
轰动 《同时惊动很多人。也作哄动。》
chấn động cả nước
轰动全国。
chấn động một thời
轰动一时。
振荡; 振动 《物体通过一个中心位置, 不断作往复运动。摆的运动就是振动。》
振刷 《振作。》
chấn động tinh thần
振刷精神。
震荡; 震撼; 撼动 《震动; 动荡。》
một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
一声巨响, 撼动山岳。
chấn động cả thế giới
撼动了整个世界。
chấn động xã hội
社会震荡。
tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
回声震荡, 山鸣谷应。
sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
滚滚春雷, 震撼大地。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chấn động hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấn động trong tiếng Trung

波动 《 波2。》冲击 《撞击物体。》抽风 《手脚痉挛、口眼歪斜的症状。》地震 《由地球内部的变动引起的地壳的震动, 分为陷落地震、火山地震和构造地震三种。俗称地动。》轰动 《同时惊动很多人。也作哄动。》chấn động cả nước轰动全国。chấn động một thời轰动一时。振荡; 振动 《物体通过一个中心位置, 不断作往复运动。摆的运动就是振动。》振刷 《振作。》chấn động tinh thần振刷精神。震荡; 震撼; 撼动 《震动; 动荡。》một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non. 一声巨响, 撼动山岳。chấn động cả thế giới撼动了整个世界。chấn động xã hội社会震荡。tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi. 回声震荡, 山鸣谷应。sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất. 滚滚春雷, 震撼大地。

Đây là cách dùng chấn động tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấn động tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 波动 《 波2。》冲击 《撞击物体。》抽风 《手脚痉挛、口眼歪斜的症状。》地震 《由地球内部的变动引起的地壳的震动, 分为陷落地震、火山地震和构造地震三种。俗称地动。》轰动 《同时惊动很多人。也作哄动。》chấn động cả nước轰动全国。chấn động một thời轰动一时。振荡; 振动 《物体通过一个中心位置, 不断作往复运动。摆的运动就是振动。》振刷 《振作。》chấn động tinh thần振刷精神。震荡; 震撼; 撼动 《震动; 动荡。》một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non. 一声巨响, 撼动山岳。chấn động cả thế giới撼动了整个世界。chấn động xã hội社会震荡。tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi. 回声震荡, 山鸣谷应。sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất. 滚滚春雷, 震撼大地。