cầu chì tiếng Trung là gì?

cầu chì tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cầu chì trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cầu chì tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cầu chì tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầu chì tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cầu chì tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cầu chì tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

保险丝 《电路中保险装置用的导线, 一般用铅、锡等熔点低的合金或细铜丝、铜银合金丝制成。当电路中的电流超过限度时, 丝就烧断, 电路也就断开了, 可以防止发生火灾或烧毁电器。》
保险装置 《保护线路、电器和机器等在超负荷的情况下不受损害的装置, 如电路中的保险丝等。》
集流环 《安装在交流发电机的电枢轴上的两个金属环。电枢上线圈的两头分别接到这两个环上。电刷跟集流环相连, 把产生的电流送出去。》
熔断器。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cầu chì hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầu chì trong tiếng Trung

保险丝 《电路中保险装置用的导线, 一般用铅、锡等熔点低的合金或细铜丝、铜银合金丝制成。当电路中的电流超过限度时, 丝就烧断, 电路也就断开了, 可以防止发生火灾或烧毁电器。》保险装置 《保护线路、电器和机器等在超负荷的情况下不受损害的装置, 如电路中的保险丝等。》集流环 《安装在交流发电机的电枢轴上的两个金属环。电枢上线圈的两头分别接到这两个环上。电刷跟集流环相连, 把产生的电流送出去。》熔断器。

Đây là cách dùng cầu chì tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầu chì tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 保险丝 《电路中保险装置用的导线, 一般用铅、锡等熔点低的合金或细铜丝、铜银合金丝制成。当电路中的电流超过限度时, 丝就烧断, 电路也就断开了, 可以防止发生火灾或烧毁电器。》保险装置 《保护线路、电器和机器等在超负荷的情况下不受损害的装置, 如电路中的保险丝等。》集流环 《安装在交流发电机的电枢轴上的两个金属环。电枢上线圈的两头分别接到这两个环上。电刷跟集流环相连, 把产生的电流送出去。》熔断器。