chỉ trích tiếng Trung là gì?

chỉ trích tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chỉ trích trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chỉ trích tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chỉ trích tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỉ trích tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chỉ trích tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chỉ trích tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
指摘 ; 指责 ; 责备 《挑出错误, 加以批评。》
褒贬 《批评缺点; 指责。》
có gì thì nói thẳng đừng có chỉ trích sau lưng người ta
有意见要当面提, 别在背地里褒贬人 贬责 《指出过失, 加以批评; 责备。》
病 ; 吹呼 《责备; 不满。》
chỉ trích
诟病
放炮 《比喻发表激烈抨击的言论。》
phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
发言要慎重, 不能乱放炮。 攻击 《恶意指摘。》
诟病 ; 非议 《指责。》
để cho người đời chỉ trích.
为世诟病
骨头 《比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。》
挥斥 《指摘; 斥责。》
开炮 《比喻提出严厉的批评。》
派 ; 派不是 《指摘别人的过失。》
chỉ trích điều trái.
派不是。
挑刺儿 《挑剔; 指摘(言语行动方面的缺点)。》
臧否 《褒贬; 评论。》
谪 ; 责备; 指摘; 指斥 ; 责难 ; 斥责; 责备 ; 弹射 《批评指摘。》
mọi người chỉ trích lẫn nhau.
众人交谪。
mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công.
大家指责他不爱护公物。
bị quần chúng chỉ trích.
受到群众的指责
cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà.
上级指责他不诚恳。
chỉ trích nghiêm khắc
严厉指摘
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chỉ trích hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỉ trích trong tiếng Trung

指摘 ; 指责 ; 责备 《挑出错误, 加以批评。》褒贬 《批评缺点; 指责。》có gì thì nói thẳng đừng có chỉ trích sau lưng người ta有意见要当面提, 别在背地里褒贬人 贬责 《指出过失, 加以批评; 责备。》病 ; 吹呼 《责备; 不满。》chỉ trích诟病放炮 《比喻发表激烈抨击的言论。》phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ. 发言要慎重, 不能乱放炮。 攻击 《恶意指摘。》诟病 ; 非议 《指责。》để cho người đời chỉ trích. 为世诟病骨头 《比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。》挥斥 《指摘; 斥责。》开炮 《比喻提出严厉的批评。》派 ; 派不是 《指摘别人的过失。》chỉ trích điều trái. 派不是。挑刺儿 《挑剔; 指摘(言语行动方面的缺点)。》臧否 《褒贬; 评论。》谪 ; 责备; 指摘; 指斥 ; 责难 ; 斥责; 责备 ; 弹射 《批评指摘。》mọi người chỉ trích lẫn nhau. 众人交谪。mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công. 大家指责他不爱护公物。bị quần chúng chỉ trích. 受到群众的指责cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà. 上级指责他不诚恳。chỉ trích nghiêm khắc严厉指摘

Đây là cách dùng chỉ trích tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỉ trích tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 指摘 ; 指责 ; 责备 《挑出错误, 加以批评。》褒贬 《批评缺点; 指责。》có gì thì nói thẳng đừng có chỉ trích sau lưng người ta有意见要当面提, 别在背地里褒贬人 贬责 《指出过失, 加以批评; 责备。》病 ; 吹呼 《责备; 不满。》chỉ trích诟病放炮 《比喻发表激烈抨击的言论。》phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ. 发言要慎重, 不能乱放炮。 攻击 《恶意指摘。》诟病 ; 非议 《指责。》để cho người đời chỉ trích. 为世诟病骨头 《比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。》挥斥 《指摘; 斥责。》开炮 《比喻提出严厉的批评。》派 ; 派不是 《指摘别人的过失。》chỉ trích điều trái. 派不是。挑刺儿 《挑剔; 指摘(言语行动方面的缺点)。》臧否 《褒贬; 评论。》谪 ; 责备; 指摘; 指斥 ; 责难 ; 斥责; 责备 ; 弹射 《批评指摘。》mọi người chỉ trích lẫn nhau. 众人交谪。mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công. 大家指责他不爱护公物。bị quần chúng chỉ trích. 受到群众的指责cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà. 上级指责他不诚恳。chỉ trích nghiêm khắc严厉指摘