con hà tiếng Trung là gì?

con hà tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng con hà trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

con hà tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm con hà tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con hà tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm con hà tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm con hà tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

船蛆 《贝类动物, 贝壳很小, 身体象蠕虫, 附生在海上木船或木质物内, 蛀食木材, 种类很多, 繁殖力很强, 破坏性极大。》
凿船虫 《动物名。一种软件动物。全体细长, 壳形略呈三角形, 两壳相坚附, 外套膜附着于壳之周缘, 壳之表面有黄线与褐线, 产于海, 好穴居木中, 常藉其壳穿凿堤桩、浮木、船材等。或称为"攻木蛤"。》
牡蛎 《软体动物, 有两个贝壳, 一个小而平, 另一个大而隆起, 壳的表面凹凸不平。肉供食用, 又能提制蚝油。肉、壳、油都可入药。也叫蚝或海蛎子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ con hà hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của con hà trong tiếng Trung

船蛆 《贝类动物, 贝壳很小, 身体象蠕虫, 附生在海上木船或木质物内, 蛀食木材, 种类很多, 繁殖力很强, 破坏性极大。》凿船虫 《动物名。一种软件动物。全体细长, 壳形略呈三角形, 两壳相坚附, 外套膜附着于壳之周缘, 壳之表面有黄线与褐线, 产于海, 好穴居木中, 常藉其壳穿凿堤桩、浮木、船材等。或称为"攻木蛤"。》牡蛎 《软体动物, 有两个贝壳, 一个小而平, 另一个大而隆起, 壳的表面凹凸不平。肉供食用, 又能提制蚝油。肉、壳、油都可入药。也叫蚝或海蛎子。》

Đây là cách dùng con hà tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con hà tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 船蛆 《贝类动物, 贝壳很小, 身体象蠕虫, 附生在海上木船或木质物内, 蛀食木材, 种类很多, 繁殖力很强, 破坏性极大。》凿船虫 《动物名。一种软件动物。全体细长, 壳形略呈三角形, 两壳相坚附, 外套膜附着于壳之周缘, 壳之表面有黄线与褐线, 产于海, 好穴居木中, 常藉其壳穿凿堤桩、浮木、船材等。或称为 攻木蛤 。》牡蛎 《软体动物, 有两个贝壳, 一个小而平, 另一个大而隆起, 壳的表面凹凸不平。肉供食用, 又能提制蚝油。肉、壳、油都可入药。也叫蚝或海蛎子。》