cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung là gì?

cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cuộc khởi nghĩa Quảng Châu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

广州起义 《中国共产党为了换救第一次国内革命战争的失败, 于1927年12月11日在广州举行的武装起义。领导人有张太雷、叶挺、叶剑英等。由工人和革命士兵三万余人组成的起义部队, 经过英勇奋战, 占领了市 内绝大部分地区, 建立了工农民主政权-广州公社。后在敌人反扑下失败。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cuộc khởi nghĩa Quảng Châu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Quảng Châu trong tiếng Trung

广州起义 《中国共产党为了换救第一次国内革命战争的失败, 于1927年12月11日在广州举行的武装起义。领导人有张太雷、叶挺、叶剑英等。由工人和革命士兵三万余人组成的起义部队, 经过英勇奋战, 占领了市 内绝大部分地区, 建立了工农民主政权-广州公社。后在敌人反扑下失败。》

Đây là cách dùng cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộc khởi nghĩa Quảng Châu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 广州起义 《中国共产党为了换救第一次国内革命战争的失败, 于1927年12月11日在广州举行的武装起义。领导人有张太雷、叶挺、叶剑英等。由工人和革命士兵三万余人组成的起义部队, 经过英勇奋战, 占领了市 内绝大部分地区, 建立了工农民主政权-广州公社。后在敌人反扑下失败。》