dê rừng tiếng Trung là gì?

dê rừng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dê rừng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dê rừng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dê rừng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dê rừng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dê rừng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dê rừng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

山羊 《羊的一种, 角的基部略作三角形, 角尖向后, 四肢强壮, 善于跳跃, 毛不弯曲, 公羊有须, 变种很多, 有黑、灰等颜色。皮可以制革, 毛皮可以制衣褥。》
岩羊; 石羊 《介乎山羊和绵羊之间的一种羊。雄羊角粗大, 但不很长, 弯度也较小, 雌羊角短而直。毛青褐色, 无须。生活在高山大岭上, 对高山上的农作物危害较大。也叫石羊。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dê rừng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dê rừng trong tiếng Trung

山羊 《羊的一种, 角的基部略作三角形, 角尖向后, 四肢强壮, 善于跳跃, 毛不弯曲, 公羊有须, 变种很多, 有黑、灰等颜色。皮可以制革, 毛皮可以制衣褥。》岩羊; 石羊 《介乎山羊和绵羊之间的一种羊。雄羊角粗大, 但不很长, 弯度也较小, 雌羊角短而直。毛青褐色, 无须。生活在高山大岭上, 对高山上的农作物危害较大。也叫石羊。》

Đây là cách dùng dê rừng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dê rừng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 山羊 《羊的一种, 角的基部略作三角形, 角尖向后, 四肢强壮, 善于跳跃, 毛不弯曲, 公羊有须, 变种很多, 有黑、灰等颜色。皮可以制革, 毛皮可以制衣褥。》岩羊; 石羊 《介乎山羊和绵羊之间的一种羊。雄羊角粗大, 但不很长, 弯度也较小, 雌羊角短而直。毛青褐色, 无须。生活在高山大岭上, 对高山上的农作物危害较大。也叫石羊。》