dương ô tiếng Trung là gì?

dương ô tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dương ô trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dương ô tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dương ô tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dương ô tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dương ô tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dương ô tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


阳乌; 太阳 《银河系的恒星之一, 是一炽热的气体球, 体积是地球的130万倍, 质量是地球的33. 34万倍, 表面温度约6, 000 oC , 内部温度约1, 500万oC, 内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能。太阳 是太阳系的中心天体, 距地球约1. 5亿公里。地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dương ô hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dương ô trong tiếng Trung

古阳乌; 太阳 《银河系的恒星之一, 是一炽热的气体球, 体积是地球的130万倍, 质量是地球的33. 34万倍, 表面温度约6, 000 oC , 内部温度约1, 500万oC, 内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能。太阳 是太阳系的中心天体, 距地球约1. 5亿公里。地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热。》

Đây là cách dùng dương ô tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dương ô tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 古阳乌; 太阳 《银河系的恒星之一, 是一炽热的气体球, 体积是地球的130万倍, 质量是地球的33. 34万倍, 表面温度约6, 000 oC , 内部温度约1, 500万oC, 内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能。太阳 是太阳系的中心天体, 距地球约1. 5亿公里。地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热。》