hàng rào tiếng Trung là gì?

hàng rào tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hàng rào trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hàng rào tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hàng rào tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hàng rào tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hàng rào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hàng rào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
藩; 藩篱; 樊; 樊篱; 篱; 篱笆 《用竹子、芦苇、树枝等编成的遮拦的东西, 一般环绕在房屋、场地等的周围。》
hàng rào
藩篱。
hàng rào; rào giậu
樊篱。
phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ
冲破旧礼教的樊篱。
nhà tranh có hàng rào tre.
竹篱茅舍。
篱栅 《用竹子、树枝等做成的栅栏。》
屏藩 《屏风和藩篱, 比喻周围的疆土。》
栅; 栅栏 《(栅栏儿)用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西。》
hàng rào sắt
铁栅。
hàng rào gỗ
木栅。
hàng rào; vòng rào
栅门(栅栏门)。
hàng rào xung quanh công trường
工地四周围着栅栏儿。
栅子 《用竹子、芦苇等做成的类似篱笆的东西, 有的带顶, 多用来圈住家禽。》
砦; 寨 《防守用的栅栏。》
hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu
鹿砦。
hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
山寨。
寨子 《四周的栅栏或围墙。》
障子 《用芦苇、秫秸等编成的或利用成行的树木做成的屏障。》
hàng rào cây
树障子。
hàng rào tre
篱笆障子。

笆篱; 篱落 《篱笆。》

《用荆条、竹子等编成的篱笆或遮拦物。》
隔栏 《设在车站大楼和火车站台之间的栏杆或其他分隔物, 开有旅客的出口和入口。》
Nghĩa
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hàng rào hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hàng rào trong tiếng Trung

藩; 藩篱; 樊; 樊篱; 篱; 篱笆 《用竹子、芦苇、树枝等编成的遮拦的东西, 一般环绕在房屋、场地等的周围。》hàng rào藩篱。hàng rào; rào giậu樊篱。phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ冲破旧礼教的樊篱。nhà tranh có hàng rào tre. 竹篱茅舍。篱栅 《用竹子、树枝等做成的栅栏。》屏藩 《屏风和藩篱, 比喻周围的疆土。》栅; 栅栏 《(栅栏儿)用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西。》hàng rào sắt铁栅。hàng rào gỗ木栅。hàng rào; vòng rào栅门(栅栏门)。hàng rào xung quanh công trường工地四周围着栅栏儿。栅子 《用竹子、芦苇等做成的类似篱笆的东西, 有的带顶, 多用来圈住家禽。》砦; 寨 《防守用的栅栏。》hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu鹿砦。hàng rào phòng vệ núi; sơn trại. 山寨。寨子 《四周的栅栏或围墙。》障子 《用芦苇、秫秸等编成的或利用成行的树木做成的屏障。》hàng rào cây树障子。hàng rào tre篱笆障子。方笆篱; 篱落 《篱笆。》书筚 《用荆条、竹子等编成的篱笆或遮拦物。》隔栏 《设在车站大楼和火车站台之间的栏杆或其他分隔物, 开有旅客的出口和入口。》Nghĩa

Đây là cách dùng hàng rào tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hàng rào tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 藩; 藩篱; 樊; 樊篱; 篱; 篱笆 《用竹子、芦苇、树枝等编成的遮拦的东西, 一般环绕在房屋、场地等的周围。》hàng rào藩篱。hàng rào; rào giậu樊篱。phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ冲破旧礼教的樊篱。nhà tranh có hàng rào tre. 竹篱茅舍。篱栅 《用竹子、树枝等做成的栅栏。》屏藩 《屏风和藩篱, 比喻周围的疆土。》栅; 栅栏 《(栅栏儿)用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西。》hàng rào sắt铁栅。hàng rào gỗ木栅。hàng rào; vòng rào栅门(栅栏门)。hàng rào xung quanh công trường工地四周围着栅栏儿。栅子 《用竹子、芦苇等做成的类似篱笆的东西, 有的带顶, 多用来圈住家禽。》砦; 寨 《防守用的栅栏。》hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu鹿砦。hàng rào phòng vệ núi; sơn trại. 山寨。寨子 《四周的栅栏或围墙。》障子 《用芦苇、秫秸等编成的或利用成行的树木做成的屏障。》hàng rào cây树障子。hàng rào tre篱笆障子。方笆篱; 篱落 《篱笆。》书筚 《用荆条、竹子等编成的篱笆或遮拦物。》隔栏 《设在车站大楼和火车站台之间的栏杆或其他分隔物, 开有旅客的出口和入口。》Nghĩa