hòm tiếng Trung là gì?

hòm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hòm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hòm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hòm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hòm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hòm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hòm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
材; 枋子; 棺材; 棺木 《装殓死人的东西, 一般用木材制成。》
một cái hòm
一口材。
棺椁 《棺和椁, 泛指棺材。》
《装着尸体的棺材。》
笼子; 笼 《比较大的箱子。》
躺柜 《一种平放的较矮的柜子, 长方形, 上面有盖。》
《箱子。》
cái hòm gỗ
木箱。
箱子 《收藏衣物的方形器具, 用皮子、木头、铁皮、塑料等制成。》
《匣子。》
hòm phiếu
票匦。
稳妥 《稳当; 可靠。》

《皮肤上积存的泥垢。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hòm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hòm trong tiếng Trung

材; 枋子; 棺材; 棺木 《装殓死人的东西, 一般用木材制成。》một cái hòm一口材。棺椁 《棺和椁, 泛指棺材。》柩 《装着尸体的棺材。》笼子; 笼 《比较大的箱子。》躺柜 《一种平放的较矮的柜子, 长方形, 上面有盖。》箱 《箱子。》cái hòm gỗ木箱。箱子 《收藏衣物的方形器具, 用皮子、木头、铁皮、塑料等制成。》匦 《匣子。》hòm phiếu票匦。稳妥 《稳当; 可靠。》方皴 《皮肤上积存的泥垢。》

Đây là cách dùng hòm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hòm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 材; 枋子; 棺材; 棺木 《装殓死人的东西, 一般用木材制成。》một cái hòm一口材。棺椁 《棺和椁, 泛指棺材。》柩 《装着尸体的棺材。》笼子; 笼 《比较大的箱子。》躺柜 《一种平放的较矮的柜子, 长方形, 上面有盖。》箱 《箱子。》cái hòm gỗ木箱。箱子 《收藏衣物的方形器具, 用皮子、木头、铁皮、塑料等制成。》匦 《匣子。》hòm phiếu票匦。稳妥 《稳当; 可靠。》方皴 《皮肤上积存的泥垢。》