hổn hển tiếng Trung là gì?

hổn hển tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hổn hển trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hổn hển tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hổn hển tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hổn hển tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hổn hển tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hổn hển tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
喘不过气来 《由于恐惧、不安、极度兴奋, 畏惧或其他强烈的情绪使人屏息或透不过气来。》
喘气 《呼吸; 深呼吸。》
呼哧 ; 呼蚩 《象声词, 形容喘息的声音。》
thở hổn hển
呼哧 呼哧地喘着粗气。
气急败坏 《上气不接下气, 狼狈不堪, 形容十分慌张或恼怒。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hổn hển hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hổn hển trong tiếng Trung

喘不过气来 《由于恐惧、不安、极度兴奋, 畏惧或其他强烈的情绪使人屏息或透不过气来。》喘气 《呼吸; 深呼吸。》呼哧 ; 呼蚩 《象声词, 形容喘息的声音。》thở hổn hển呼哧 呼哧地喘着粗气。气急败坏 《上气不接下气, 狼狈不堪, 形容十分慌张或恼怒。》

Đây là cách dùng hổn hển tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hổn hển tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 喘不过气来 《由于恐惧、不安、极度兴奋, 畏惧或其他强烈的情绪使人屏息或透不过气来。》喘气 《呼吸; 深呼吸。》呼哧 ; 呼蚩 《象声词, 形容喘息的声音。》thở hổn hển呼哧 呼哧地喘着粗气。气急败坏 《上气不接下气, 狼狈不堪, 形容十分慌张或恼怒。》