khoe khoang tiếng Trung là gì?

khoe khoang tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khoe khoang trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khoe khoang tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khoe khoang tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoe khoang tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khoe khoang tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
摆排场 《指讲究铺张、奢侈的局面或形式。》
标榜 《提出某种好听的名义, 加以宣扬。》
出风头 《出头露面显示自己。也做出锋头。》
anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình
他好出风头, 喜欢别人奉承他
吹打牛; 鼓吹; 吹嘘 《极端自夸; 狂妄自负。》
吹法螺 《吹法螺的声音传得很远。原用"吹法螺"比喻佛教教义广为传播, 后比喻说大话。》
吹牛; 大口 ; 大话。 《说大话; 夸口。也说吹牛皮。》
伐 ; 掉; 自夸; 自矜; 自诩 ; 说嘴; 吹牛 《自己夸耀自己。》
không khoe khoang.
不矜不伐。
伐善 《夸耀自己的长处。》
夸示 《向人显示或吹嘘(自己的东西, 长处等)。》
anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.
他从不在人面前夸耀自己。
夸耀; 诩 ; 炫; 耀; 炫耀; 谝 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》
卖弄 《有意显示、炫耀(自己的本领)。》
đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.
别再在大伙儿跟前卖弄。 牛皮 《说大话叫吹牛皮。》
嗙 ; 吹嘘 《夸大地或无中生有地说自己或别人的优点; 夸张地宣扬。》
khoe khoang.
开嗙。
khoe khoang ầm ĩ.
胡吹乱嗙。 铺张 《夸张。》
炫示 《故意在人面前显示(自己的长处)。》
咋呼 《炫耀; 张扬。》
显摆; 显耀 《显示并夸耀。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khoe khoang hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoe khoang trong tiếng Trung

摆排场 《指讲究铺张、奢侈的局面或形式。》标榜 《提出某种好听的名义, 加以宣扬。》出风头 《出头露面显示自己。也做出锋头。》anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình他好出风头, 喜欢别人奉承他吹打牛; 鼓吹; 吹嘘 《极端自夸; 狂妄自负。》吹法螺 《吹法螺的声音传得很远。原用"吹法螺"比喻佛教教义广为传播, 后比喻说大话。》吹牛; 大口 ; 大话。 《说大话; 夸口。也说吹牛皮。》伐 ; 掉; 自夸; 自矜; 自诩 ; 说嘴; 吹牛 《自己夸耀自己。》không khoe khoang. 不矜不伐。伐善 《夸耀自己的长处。》夸示 《向人显示或吹嘘(自己的东西, 长处等)。》anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người. 他从不在人面前夸耀自己。夸耀; 诩 ; 炫; 耀; 炫耀; 谝 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》卖弄 《有意显示、炫耀(自己的本领)。》đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa. 别再在大伙儿跟前卖弄。 牛皮 《说大话叫吹牛皮。》嗙 ; 吹嘘 《夸大地或无中生有地说自己或别人的优点; 夸张地宣扬。》khoe khoang. 开嗙。khoe khoang ầm ĩ. 胡吹乱嗙。 铺张 《夸张。》炫示 《故意在人面前显示(自己的长处)。》咋呼 《炫耀; 张扬。》显摆; 显耀 《显示并夸耀。》

Đây là cách dùng khoe khoang tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoe khoang tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 摆排场 《指讲究铺张、奢侈的局面或形式。》标榜 《提出某种好听的名义, 加以宣扬。》出风头 《出头露面显示自己。也做出锋头。》anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình他好出风头, 喜欢别人奉承他吹打牛; 鼓吹; 吹嘘 《极端自夸; 狂妄自负。》吹法螺 《吹法螺的声音传得很远。原用 吹法螺 比喻佛教教义广为传播, 后比喻说大话。》吹牛; 大口 ; 大话。 《说大话; 夸口。也说吹牛皮。》伐 ; 掉; 自夸; 自矜; 自诩 ; 说嘴; 吹牛 《自己夸耀自己。》không khoe khoang. 不矜不伐。伐善 《夸耀自己的长处。》夸示 《向人显示或吹嘘(自己的东西, 长处等)。》anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người. 他从不在人面前夸耀自己。夸耀; 诩 ; 炫; 耀; 炫耀; 谝 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》卖弄 《有意显示、炫耀(自己的本领)。》đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa. 别再在大伙儿跟前卖弄。 牛皮 《说大话叫吹牛皮。》嗙 ; 吹嘘 《夸大地或无中生有地说自己或别人的优点; 夸张地宣扬。》khoe khoang. 开嗙。khoe khoang ầm ĩ. 胡吹乱嗙。 铺张 《夸张。》炫示 《故意在人面前显示(自己的长处)。》咋呼 《炫耀; 张扬。》显摆; 显耀 《显示并夸耀。》