khống chế tiếng Trung là gì?

khống chế tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khống chế trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khống chế tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khống chế tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khống chế tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khống chế tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khống chế tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
按捺 《压下去; 控制。也作按纳。》
把持 《控制(感情等)。》
裁 ; 驭 《控制; 抑止。》
操纵 《用不正当的手段支配、控制。》
tổ chức ấy đã từng bị người xấu khống chế
那个组织曾一度被坏人所操纵 扼 《把守; 控制。》
khống chế.
扼制。
节制 《限制或控制。》
控; 控制 《掌握住不使任意活动或越出范围。》
统治 《支配; 控制。》
挟制 《倚仗势力或抓住别人的弱点, 强使服从。》
支配 《对人或事物起引导和控制的作用。》
制导 《通过无线电装置, 控制和引导导弹等, 使其按一定轨道运行。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khống chế hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khống chế trong tiếng Trung

按捺 《压下去; 控制。也作按纳。》把持 《控制(感情等)。》裁 ; 驭 《控制; 抑止。》操纵 《用不正当的手段支配、控制。》tổ chức ấy đã từng bị người xấu khống chế那个组织曾一度被坏人所操纵 扼 《把守; 控制。》khống chế. 扼制。节制 《限制或控制。》控; 控制 《掌握住不使任意活动或越出范围。》统治 《支配; 控制。》挟制 《倚仗势力或抓住别人的弱点, 强使服从。》支配 《对人或事物起引导和控制的作用。》制导 《通过无线电装置, 控制和引导导弹等, 使其按一定轨道运行。》

Đây là cách dùng khống chế tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khống chế tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 按捺 《压下去; 控制。也作按纳。》把持 《控制(感情等)。》裁 ; 驭 《控制; 抑止。》操纵 《用不正当的手段支配、控制。》tổ chức ấy đã từng bị người xấu khống chế那个组织曾一度被坏人所操纵 扼 《把守; 控制。》khống chế. 扼制。节制 《限制或控制。》控; 控制 《掌握住不使任意活动或越出范围。》统治 《支配; 控制。》挟制 《倚仗势力或抓住别人的弱点, 强使服从。》支配 《对人或事物起引导和控制的作用。》制导 《通过无线电装置, 控制和引导导弹等, 使其按一定轨道运行。》