kế tiếng Trung là gì?

kế tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kế trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kế tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kế tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kế tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kế tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kế tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《测量某种量的器具。》
nhiệt kế
温度表
《紧靠(水边)。》
《测量或计算度数、时间等的仪器。》
nhiệt kế.
体温计。
khí áp kế.
晴雨计。
《继续; 接续。》
kế nhiệm
继任。
近; 方近 《空间或时间距离短(跟"远"相对)。》
靠近; 傍 《彼此间 的距离近。》
kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
靠近沙发的墙角里有一个茶几。
计策 《为对付某人或某种情势而预先安排的方法或策略。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kế hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kế trong tiếng Trung

表 《测量某种量的器具。》nhiệt kế温度表濒 《紧靠(水边)。》计 《测量或计算度数、时间等的仪器。》nhiệt kế. 体温计。khí áp kế. 晴雨计。继 《继续; 接续。》kế nhiệm继任。近; 方近 《空间或时间距离短(跟"远"相对)。》靠近; 傍 《彼此间 的距离近。》kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà. 靠近沙发的墙角里有一个茶几。计策 《为对付某人或某种情势而预先安排的方法或策略。》

Đây là cách dùng kế tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kế tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 表 《测量某种量的器具。》nhiệt kế温度表濒 《紧靠(水边)。》计 《测量或计算度数、时间等的仪器。》nhiệt kế. 体温计。khí áp kế. 晴雨计。继 《继续; 接续。》kế nhiệm继任。近; 方近 《空间或时间距离短(跟 远 相对)。》靠近; 傍 《彼此间 的距离近。》kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà. 靠近沙发的墙角里有一个茶几。计策 《为对付某人或某种情势而预先安排的方法或策略。》