lai lịch tiếng Trung là gì?

lai lịch tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lai lịch trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lai lịch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lai lịch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lai lịch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lai lịch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lai lịch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成因 《(事物)形成的原因。》
根脚 《指出身、来历(多见于早期白话)。》
来历; 来路; 根由 《人或事物的历史或背景。》
điều tra rõ lai lịch.
查明来历。
người có lai lịch không rõ ràng.
来路不明的人。
来头 《来历(多指人的资历或背景)。》
lai lịch của người này không vừa đâu.
这个人来头不小。 资历 《资格和经历。》
国籍 《指飞机、船只等属于某个国家的关系。》
chiếc máy bay này không rõ lai lịch.
一架国籍不明的飞机。
根蒂 《事物发展的根本或初始点; 根由。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lai lịch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lai lịch trong tiếng Trung

成因 《(事物)形成的原因。》根脚 《指出身、来历(多见于早期白话)。》来历; 来路; 根由 《人或事物的历史或背景。》điều tra rõ lai lịch. 查明来历。người có lai lịch không rõ ràng. 来路不明的人。来头 《来历(多指人的资历或背景)。》lai lịch của người này không vừa đâu. 这个人来头不小。 资历 《资格和经历。》国籍 《指飞机、船只等属于某个国家的关系。》chiếc máy bay này không rõ lai lịch. 一架国籍不明的飞机。根蒂 《事物发展的根本或初始点; 根由。》

Đây là cách dùng lai lịch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lai lịch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 成因 《(事物)形成的原因。》根脚 《指出身、来历(多见于早期白话)。》来历; 来路; 根由 《人或事物的历史或背景。》điều tra rõ lai lịch. 查明来历。người có lai lịch không rõ ràng. 来路不明的人。来头 《来历(多指人的资历或背景)。》lai lịch của người này không vừa đâu. 这个人来头不小。 资历 《资格和经历。》国籍 《指飞机、船只等属于某个国家的关系。》chiếc máy bay này không rõ lai lịch. 一架国籍不明的飞机。根蒂 《事物发展的根本或初始点; 根由。》