lơ mơ tiếng Trung là gì?

lơ mơ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lơ mơ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lơ mơ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lơ mơ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lơ mơ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lơ mơ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lơ mơ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
发蒙 《糊涂; 弄不清楚。》
发飘 《感觉轻飘飘的。》
糊涂; 胡涂 《不明事理; 对事物的认识模糊或混乱。》
糊涂 ; 模糊; 含混; 混淆; 含糊 《不明确; 不清晰。》
颟; 颟顸 《糊涂和马虎。》
hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.
那人太颟顸, 什么事都做不好。
迷糊 《(神志或眼睛)模糊不清。》

二把刀 《对某项工作知识不足, 技术不高。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lơ mơ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lơ mơ trong tiếng Trung

发蒙 《糊涂; 弄不清楚。》发飘 《感觉轻飘飘的。》糊涂; 胡涂 《不明事理; 对事物的认识模糊或混乱。》糊涂 ; 模糊; 含混; 混淆; 含糊 《不明确; 不清晰。》颟; 颟顸 《糊涂和马虎。》hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả. 那人太颟顸, 什么事都做不好。迷糊 《(神志或眼睛)模糊不清。》方二把刀 《对某项工作知识不足, 技术不高。》

Đây là cách dùng lơ mơ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lơ mơ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 发蒙 《糊涂; 弄不清楚。》发飘 《感觉轻飘飘的。》糊涂; 胡涂 《不明事理; 对事物的认识模糊或混乱。》糊涂 ; 模糊; 含混; 混淆; 含糊 《不明确; 不清晰。》颟; 颟顸 《糊涂和马虎。》hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả. 那人太颟顸, 什么事都做不好。迷糊 《(神志或眼睛)模糊不清。》方二把刀 《对某项工作知识不足, 技术不高。》