lạnh lẽo tiếng Trung là gì?

lạnh lẽo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lạnh lẽo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lạnh lẽo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lạnh lẽo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lạnh lẽo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lạnh lẽo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lạnh lẽo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沧沧 《寒冷的意思。》
寒; 寒冷; 凄 《冷(跟"暑"相对)。》
mùa đông lạnh lẽo
寒冬。
đất trời lạnh lẽo
天寒地冻。
mưa gió lạnh lẽo.
风雨凄凄。
凉飕飕 《(凉飕飕的)形容有些凉。》
寥落 《冷落; 冷清。》
vườn hoang lạnh lẽo.
荒园寥落。
凄凉 《寂寞冷落; 凄惨(多用来形容环境或景物)。》
ánh trăng lạnh lẽo.
凄清的月光。
凄清 《形容微寒。》
清寒 《清朗而有寒意。》
ánh trăng lạnh lẽo.
月色清寒。 无情 《没有感情。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lạnh lẽo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lạnh lẽo trong tiếng Trung

沧沧 《寒冷的意思。》寒; 寒冷; 凄 《冷(跟"暑"相对)。》mùa đông lạnh lẽo寒冬。đất trời lạnh lẽo天寒地冻。mưa gió lạnh lẽo. 风雨凄凄。凉飕飕 《(凉飕飕的)形容有些凉。》寥落 《冷落; 冷清。》vườn hoang lạnh lẽo. 荒园寥落。凄凉 《寂寞冷落; 凄惨(多用来形容环境或景物)。》ánh trăng lạnh lẽo. 凄清的月光。凄清 《形容微寒。》清寒 《清朗而有寒意。》ánh trăng lạnh lẽo. 月色清寒。 无情 《没有感情。》

Đây là cách dùng lạnh lẽo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lạnh lẽo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 沧沧 《寒冷的意思。》寒; 寒冷; 凄 《冷(跟 暑 相对)。》mùa đông lạnh lẽo寒冬。đất trời lạnh lẽo天寒地冻。mưa gió lạnh lẽo. 风雨凄凄。凉飕飕 《(凉飕飕的)形容有些凉。》寥落 《冷落; 冷清。》vườn hoang lạnh lẽo. 荒园寥落。凄凉 《寂寞冷落; 凄惨(多用来形容环境或景物)。》ánh trăng lạnh lẽo. 凄清的月光。凄清 《形容微寒。》清寒 《清朗而有寒意。》ánh trăng lạnh lẽo. 月色清寒。 无情 《没有感情。》