nhảy vọt tiếng Trung là gì?

nhảy vọt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhảy vọt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nhảy vọt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nhảy vọt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhảy vọt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nhảy vọt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhảy vọt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
长足 《形容进展迅速。》
tiến bộ nhảy vọt
长足的进步。
飞跃 《事物从旧质到新质的转化。由于事物性质的不同, 飞跃有时通过爆发的方式来实现, 有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现。不同形式的飞跃都是质变。》
跃进 《跳着前进。》
tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
避开火力, 向左侧跃进。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nhảy vọt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhảy vọt trong tiếng Trung

长足 《形容进展迅速。》tiến bộ nhảy vọt长足的进步。飞跃 《事物从旧质到新质的转化。由于事物性质的不同, 飞跃有时通过爆发的方式来实现, 有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现。不同形式的飞跃都是质变。》跃进 《跳着前进。》tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái. 避开火力, 向左侧跃进。

Đây là cách dùng nhảy vọt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhảy vọt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 长足 《形容进展迅速。》tiến bộ nhảy vọt长足的进步。飞跃 《事物从旧质到新质的转化。由于事物性质的不同, 飞跃有时通过爆发的方式来实现, 有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现。不同形式的飞跃都是质变。》跃进 《跳着前进。》tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái. 避开火力, 向左侧跃进。