lời nói tiếng Trung là gì?

lời nói tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lời nói trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lời nói tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lời nói tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lời nói tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lời nói tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lời nói tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
唇舌 《比喻言辞。》
道白 《戏曲中的说白。也叫念白。》
话语; 语言 《言语; 说的话。》
lời nói ngây thơ
天真的话语。
lời nói chân thành.
真诚的话语。
lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị
语言乏味。
口舌 《因说话而引起的误会或纠纷。》
lời nói thị phi.
口舌是非。 言语; 谈 《说的话。》
lời nói thô lỗ
言语粗鲁。
lời nói và hành động
言语行动。 一席话 《一番话。》
语; 言; 说话; 话; 话儿 《说出来的能够表达思想的声音, 也指把这种声音记录下来的文字。》
muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng.
千言万语。

《话, 有时特指现成的话。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lời nói hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lời nói trong tiếng Trung

唇舌 《比喻言辞。》道白 《戏曲中的说白。也叫念白。》话语; 语言 《言语; 说的话。》lời nói ngây thơ天真的话语。lời nói chân thành. 真诚的话语。lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị语言乏味。口舌 《因说话而引起的误会或纠纷。》lời nói thị phi. 口舌是非。 言语; 谈 《说的话。》lời nói thô lỗ言语粗鲁。lời nói và hành động言语行动。 一席话 《一番话。》语; 言; 说话; 话; 话儿 《说出来的能够表达思想的声音, 也指把这种声音记录下来的文字。》muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng. 千言万语。方嗑 《话, 有时特指现成的话。》

Đây là cách dùng lời nói tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lời nói tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 唇舌 《比喻言辞。》道白 《戏曲中的说白。也叫念白。》话语; 语言 《言语; 说的话。》lời nói ngây thơ天真的话语。lời nói chân thành. 真诚的话语。lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị语言乏味。口舌 《因说话而引起的误会或纠纷。》lời nói thị phi. 口舌是非。 言语; 谈 《说的话。》lời nói thô lỗ言语粗鲁。lời nói và hành động言语行动。 一席话 《一番话。》语; 言; 说话; 话; 话儿 《说出来的能够表达思想的声音, 也指把这种声音记录下来的文字。》muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng. 千言万语。方嗑 《话, 有时特指现成的话。》