lời nói đầu tiếng Trung là gì?

lời nói đầu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lời nói đầu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lời nói đầu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lời nói đầu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lời nói đầu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lời nói đầu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lời nói đầu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

弁言 《序言; 序文。》
代序 《代替序言的文章(多自有标题)。》
导言 《绪论。》
发刊词 《刊物创刊号上说明本刊的宗旨、性质等的文章。》
话白 《旧时评书演员登台后, 先念上场诗, 接着拍醒木, 再说几句引入正书的话, 叫做话白。》
开场白 《戏曲或某些文艺演出开场时引入本题的道白, 比喻文章或 讲 话等开始的部分。》
开篇 《指著作的开头。》
引言 《写在书或文章前面类似序言或导言的短文。》
自序 《作者自己写的序言。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lời nói đầu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lời nói đầu trong tiếng Trung

弁言 《序言; 序文。》代序 《代替序言的文章(多自有标题)。》导言 《绪论。》发刊词 《刊物创刊号上说明本刊的宗旨、性质等的文章。》话白 《旧时评书演员登台后, 先念上场诗, 接着拍醒木, 再说几句引入正书的话, 叫做话白。》开场白 《戏曲或某些文艺演出开场时引入本题的道白, 比喻文章或 讲 话等开始的部分。》开篇 《指著作的开头。》引言 《写在书或文章前面类似序言或导言的短文。》自序 《作者自己写的序言。》

Đây là cách dùng lời nói đầu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lời nói đầu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 弁言 《序言; 序文。》代序 《代替序言的文章(多自有标题)。》导言 《绪论。》发刊词 《刊物创刊号上说明本刊的宗旨、性质等的文章。》话白 《旧时评书演员登台后, 先念上场诗, 接着拍醒木, 再说几句引入正书的话, 叫做话白。》开场白 《戏曲或某些文艺演出开场时引入本题的道白, 比喻文章或 讲 话等开始的部分。》开篇 《指著作的开头。》引言 《写在书或文章前面类似序言或导言的短文。》自序 《作者自己写的序言。》