miễn cưỡng tiếng Trung là gì?

miễn cưỡng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng miễn cưỡng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

miễn cưỡng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm miễn cưỡng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miễn cưỡng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm miễn cưỡng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm miễn cưỡng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
敷衍 《勉强维持。》
糊弄 《将就。》
《力量不够而尽力做。》
miễn cưỡng.
勉强。
勉强; 巴巴结结; 强; 硬 《能力不够, 还尽力做。》
miễn cưỡng nhận lời.
勉强回答下来了。
难免 《不容易避免。》
强颜 《勉强做出(笑容)。》
生拉硬拽 《比喻牵强附会。也说生拉硬扯。》
凿空 《(也有读zuòkōng的)穿凿。》
miễn cưỡng giải thích
凿空之论。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ miễn cưỡng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miễn cưỡng trong tiếng Trung

敷衍 《勉强维持。》糊弄 《将就。》勉 《力量不够而尽力做。》miễn cưỡng. 勉强。勉强; 巴巴结结; 强; 硬 《能力不够, 还尽力做。》miễn cưỡng nhận lời. 勉强回答下来了。难免 《不容易避免。》强颜 《勉强做出(笑容)。》生拉硬拽 《比喻牵强附会。也说生拉硬扯。》凿空 《(也有读zuòkōng的)穿凿。》miễn cưỡng giải thích凿空之论。

Đây là cách dùng miễn cưỡng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miễn cưỡng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 敷衍 《勉强维持。》糊弄 《将就。》勉 《力量不够而尽力做。》miễn cưỡng. 勉强。勉强; 巴巴结结; 强; 硬 《能力不够, 还尽力做。》miễn cưỡng nhận lời. 勉强回答下来了。难免 《不容易避免。》强颜 《勉强做出(笑容)。》生拉硬拽 《比喻牵强附会。也说生拉硬扯。》凿空 《(也有读zuòkōng的)穿凿。》miễn cưỡng giải thích凿空之论。