mâu thuẫn nhau tiếng Trung là gì?

mâu thuẫn nhau tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mâu thuẫn nhau trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mâu thuẫn nhau tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mâu thuẫn nhau tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mâu thuẫn nhau tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mâu thuẫn nhau tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mâu thuẫn nhau tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

方枘圆凿 《《楚辞·九辩》:"圆凿而方枘兮, 吾固知其龃龉而难入。"意思是说, 方榫头和圆卯眼, 两下合不起来。形容格格不入。也说圆凿方枘。》
矛盾 《泛指对立的事物互相排斥。》
撞车 《比喻互相矛盾; 互相冲突。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mâu thuẫn nhau hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mâu thuẫn nhau trong tiếng Trung

方枘圆凿 《《楚辞·九辩》:"圆凿而方枘兮, 吾固知其龃龉而难入。"意思是说, 方榫头和圆卯眼, 两下合不起来。形容格格不入。也说圆凿方枘。》矛盾 《泛指对立的事物互相排斥。》撞车 《比喻互相矛盾; 互相冲突。》

Đây là cách dùng mâu thuẫn nhau tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mâu thuẫn nhau tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 方枘圆凿 《《楚辞·九辩》: 圆凿而方枘兮, 吾固知其龃龉而难入。 意思是说, 方榫头和圆卯眼, 两下合不起来。形容格格不入。也说圆凿方枘。》矛盾 《泛指对立的事物互相排斥。》撞车 《比喻互相矛盾; 互相冲突。》