xin lỗi tiếng Trung là gì?

xin lỗi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xin lỗi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xin lỗi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xin lỗi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xin lỗi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xin lỗi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xin lỗi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不过意 《过意不去。》
对不起; 对不住 《对人有愧, 常用为表示抱歉的套语。也说对不住。》
xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu.
对不起, 让您久等了。
缓颊 《为人求情。》
赔话 《说道歉的话。》
赔罪 《得罪了人, 向人道歉。》
歉意 《抱歉的意思。》
tỏ ý xin lỗi.
表示歉意。
请罪 《自己犯了错误, 主动请求处分; 道歉。》
谢罪 《向人承认错误, 请求原谅。》
告罪 《交际上的谦辞, 表示情有未恰、理有未安的意思。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xin lỗi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xin lỗi trong tiếng Trung

不过意 《过意不去。》对不起; 对不住 《对人有愧, 常用为表示抱歉的套语。也说对不住。》xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu. 对不起, 让您久等了。缓颊 《为人求情。》赔话 《说道歉的话。》赔罪 《得罪了人, 向人道歉。》歉意 《抱歉的意思。》tỏ ý xin lỗi. 表示歉意。请罪 《自己犯了错误, 主动请求处分; 道歉。》谢罪 《向人承认错误, 请求原谅。》告罪 《交际上的谦辞, 表示情有未恰、理有未安的意思。》

Đây là cách dùng xin lỗi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xin lỗi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不过意 《过意不去。》对不起; 对不住 《对人有愧, 常用为表示抱歉的套语。也说对不住。》xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu. 对不起, 让您久等了。缓颊 《为人求情。》赔话 《说道歉的话。》赔罪 《得罪了人, 向人道歉。》歉意 《抱歉的意思。》tỏ ý xin lỗi. 表示歉意。请罪 《自己犯了错误, 主动请求处分; 道歉。》谢罪 《向人承认错误, 请求原谅。》告罪 《交际上的谦辞, 表示情有未恰、理有未安的意思。》