mùi tiếng Trung là gì?

mùi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mùi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mùi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mùi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mùi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mùi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mùi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用于气体、气味、力气等。》
một mùi thơm
一股香味。
气味; 气息 《鼻子可以闻到的味儿。》
mùi thơm nức.
气味芬芳。
một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。
《地支的第八位。》
味; 味儿; 味 儿 《物质所具有的能使鼻子得到某种嗅觉的特性。》
mùi thơm.
香气。
mùi thối.
臭气。
mùi
气味。
mùi thơm
香味儿。
mùi này thật dễ chịu.
这种味 儿很好闻。
味道 《物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。》
有味; 有趣; 好的 《能引起人的奇心或喜爱。》
《地支第八位。》
阴历六月。

香菜 《芫荽的通称。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mùi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mùi trong tiếng Trung

股 《用于气体、气味、力气等。》một mùi thơm一股香味。气味; 气息 《鼻子可以闻到的味儿。》mùi thơm nức. 气味芬芳。một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới. 一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。未 《地支的第八位。》味; 味儿; 味 儿 《物质所具有的能使鼻子得到某种嗅觉的特性。》mùi thơm. 香气。mùi thối. 臭气。mùi气味。mùi thơm香味儿。mùi này thật dễ chịu. 这种味 儿很好闻。味道 《物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。》有味; 有趣; 好的 《能引起人的奇心或喜爱。》未 《地支第八位。》阴历六月。植香菜 《芫荽的通称。》

Đây là cách dùng mùi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mùi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 股 《用于气体、气味、力气等。》một mùi thơm一股香味。气味; 气息 《鼻子可以闻到的味儿。》mùi thơm nức. 气味芬芳。một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới. 一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。未 《地支的第八位。》味; 味儿; 味 儿 《物质所具有的能使鼻子得到某种嗅觉的特性。》mùi thơm. 香气。mùi thối. 臭气。mùi气味。mùi thơm香味儿。mùi này thật dễ chịu. 这种味 儿很好闻。味道 《物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。》有味; 有趣; 好的 《能引起人的奇心或喜爱。》未 《地支第八位。》阴历六月。植香菜 《芫荽的通称。》