mất cả chì lẫn chài tiếng Trung là gì?

mất cả chì lẫn chài tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mất cả chì lẫn chài trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mất cả chì lẫn chài tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mất cả chì lẫn chài tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mất cả chì lẫn chài tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mất cả chì lẫn chài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mất cả chì lẫn chài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

鸡飞蛋打 《鸡飞走了, 蛋也打破了, 比喻两头落空, 毫无所得。》
赔了夫人又折兵 《《三国演义》里说, 周瑜出谋划策, 把孙权的妹妹许配刘备, 让刘备到东吴成婚, 想乘机扣留, 夺还荆州。结果刘备成婚后带着夫人逃出吴国。周瑜带兵追赶, 又被诸葛亮的伏兵打败。人们因 此讥笑周瑜"赔了夫人又折兵"。后用来比喻想占便宜, 没有占到便宜, 反而遭受损失。》
鱼死网破 《比喻斗争双方同归于尽。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mất cả chì lẫn chài hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mất cả chì lẫn chài trong tiếng Trung

鸡飞蛋打 《鸡飞走了, 蛋也打破了, 比喻两头落空, 毫无所得。》赔了夫人又折兵 《《三国演义》里说, 周瑜出谋划策, 把孙权的妹妹许配刘备, 让刘备到东吴成婚, 想乘机扣留, 夺还荆州。结果刘备成婚后带着夫人逃出吴国。周瑜带兵追赶, 又被诸葛亮的伏兵打败。人们因 此讥笑周瑜"赔了夫人又折兵"。后用来比喻想占便宜, 没有占到便宜, 反而遭受损失。》鱼死网破 《比喻斗争双方同归于尽。》

Đây là cách dùng mất cả chì lẫn chài tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mất cả chì lẫn chài tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 鸡飞蛋打 《鸡飞走了, 蛋也打破了, 比喻两头落空, 毫无所得。》赔了夫人又折兵 《《三国演义》里说, 周瑜出谋划策, 把孙权的妹妹许配刘备, 让刘备到东吴成婚, 想乘机扣留, 夺还荆州。结果刘备成婚后带着夫人逃出吴国。周瑜带兵追赶, 又被诸葛亮的伏兵打败。人们因 此讥笑周瑜 赔了夫人又折兵 。后用来比喻想占便宜, 没有占到便宜, 反而遭受损失。》鱼死网破 《比喻斗争双方同归于尽。》