mở tiếng Trung là gì?

mở tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mở trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mở tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mở tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mở tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mở tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《创设; 经营。》
mở nhà máy
办工厂。
mở tiệc rượu
办酒席。
《采购; 置备。》
《张开; 打开。》
mở cổng.
敞着口儿。
筹办 《筹划举办。》
创立 《初次建立。》
打; 凿开; 揭 《把盖在上面的东西拿起。》
mở nắp vung
打开盖子。
打开 《揭开; 拉开; 解开。》
mở rương
打开箱子。
mở nắp nồi.
揭锅盖。
《使关闭着的东西不再 关闭。》
mở khoá.
开锁。
mở rương.
开箱

không mở miệng.
不开口。
mở xưởng.
开工厂。
mở bệnh viện.
开医院。
开办 《建立(工厂, 学校, 商店, 医院等)。》
mở tuyến đường bay.
开辟航线。
công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
这种灭火器的开关能自动开启。
mở cửa đập nước.
开启闸门。
开辟 《打开通路; 创立。》
开设 《设立 (店铺, 作坊, 工厂等)。》
开业 《商店, 企业, 私人或律师诊所等进行业务活动。》
《作某个动作(代替意义更具体的动词)。》
mở một trận thi đấu bóng rổ.
来一场篮球比赛。 启; 开启 《打开。》
mở phong bì.
启封。
mở cửa.
启门。
启动 《(机器、仪表、电气设备等)开始工作。》
《张开(眼睛)。》
mở mắt
睁眼。
gió cát thổi vào mắt không mở ra được.
风沙打得眼睛睁不开。 掀起 《揭起。》
mở nắp ra.
掀起盖子。

开张 《开放; 不闭塞。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mở hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mở trong tiếng Trung

办 《创设; 经营。》mở nhà máy办工厂。mở tiệc rượu办酒席。办 《采购; 置备。》敞 《张开; 打开。》mở cổng. 敞着口儿。筹办 《筹划举办。》创立 《初次建立。》打; 凿开; 揭 《把盖在上面的东西拿起。》mở nắp vung打开盖子。打开 《揭开; 拉开; 解开。》mở rương打开箱子。mở nắp nồi. 揭锅盖。开 《使关闭着的东西不再 关闭。》mở khoá. 开锁。mở rương. 开箱。không mở miệng. 不开口。mở xưởng. 开工厂。mở bệnh viện. 开医院。开办 《建立(工厂, 学校, 商店, 医院等)。》mở tuyến đường bay. 开辟航线。công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở. 这种灭火器的开关能自动开启。mở cửa đập nước. 开启闸门。开辟 《打开通路; 创立。》开设 《设立 (店铺, 作坊, 工厂等)。》开业 《商店, 企业, 私人或律师诊所等进行业务活动。》来 《作某个动作(代替意义更具体的动词)。》mở một trận thi đấu bóng rổ. 来一场篮球比赛。 启; 开启 《打开。》mở phong bì. 启封。mở cửa. 启门。启动 《(机器、仪表、电气设备等)开始工作。》睁 《张开(眼睛)。》mở mắt睁眼。gió cát thổi vào mắt không mở ra được. 风沙打得眼睛睁不开。 掀起 《揭起。》mở nắp ra. 掀起盖子。书开张 《开放; 不闭塞。》

Đây là cách dùng mở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 办 《创设; 经营。》mở nhà máy办工厂。mở tiệc rượu办酒席。办 《采购; 置备。》敞 《张开; 打开。》mở cổng. 敞着口儿。筹办 《筹划举办。》创立 《初次建立。》打; 凿开; 揭 《把盖在上面的东西拿起。》mở nắp vung打开盖子。打开 《揭开; 拉开; 解开。》mở rương打开箱子。mở nắp nồi. 揭锅盖。开 《使关闭着的东西不再 关闭。》mở khoá. 开锁。mở rương. 开箱。không mở miệng. 不开口。mở xưởng. 开工厂。mở bệnh viện. 开医院。开办 《建立(工厂, 学校, 商店, 医院等)。》mở tuyến đường bay. 开辟航线。công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở. 这种灭火器的开关能自动开启。mở cửa đập nước. 开启闸门。开辟 《打开通路; 创立。》开设 《设立 (店铺, 作坊, 工厂等)。》开业 《商店, 企业, 私人或律师诊所等进行业务活动。》来 《作某个动作(代替意义更具体的动词)。》mở một trận thi đấu bóng rổ. 来一场篮球比赛。 启; 开启 《打开。》mở phong bì. 启封。mở cửa. 启门。启动 《(机器、仪表、电气设备等)开始工作。》睁 《张开(眼睛)。》mở mắt睁眼。gió cát thổi vào mắt không mở ra được. 风沙打得眼睛睁不开。 掀起 《揭起。》mở nắp ra. 掀起盖子。书开张 《开放; 不闭塞。》