nóng hầm hập tiếng Trung là gì?

nóng hầm hập tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nóng hầm hập trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nóng hầm hập tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nóng hầm hập tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nóng hầm hập tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nóng hầm hập tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nóng hầm hập tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
热乎 《热和。》
hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
太阳落了山, 地上还是热腾腾的。 热乎乎 《形容热和。》
热腾腾 《(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。》
《热气盛。》
炙热 《像火烤一样的热, 形容极热。》
滚热; 熔融 《非常热(多指饮食或体温)。》
đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
他头上滚热, 可能是发烧了。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nóng hầm hập hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóng hầm hập trong tiếng Trung

热乎 《热和。》hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập. 太阳落了山, 地上还是热腾腾的。 热乎乎 《形容热和。》热腾腾 《(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。》炘 《热气盛。》炙热 《像火烤一样的热, 形容极热。》滚热; 熔融 《非常热(多指饮食或体温)。》đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi. 他头上滚热, 可能是发烧了。

Đây là cách dùng nóng hầm hập tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nóng hầm hập tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 热乎 《热和。》hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập. 太阳落了山, 地上还是热腾腾的。 热乎乎 《形容热和。》热腾腾 《(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。》炘 《热气盛。》炙热 《像火烤一样的热, 形容极热。》滚热; 熔融 《非常热(多指饮食或体温)。》đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi. 他头上滚热, 可能是发烧了。