Định nghĩa - Khái niệm
ong đực tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ong đực trong tiếng Trung và cách phát âm ong đực tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ong đực tiếng Trung nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ong đực hãy xem ở đây
雄蜂 《雄性的蜂类。特指雄性的蜜蜂, 是由未受精的卵子发育而成的, 身体比工蜂大, 比母蜂小, 头部圆形, 没有毒刺, 和母蜂交配后, 即被工蜂赶出蜂巢。》
Xem thêm từ vựng Việt Trung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ong đực trong tiếng Trung
雄蜂 《雄性的蜂类。特指雄性的蜜蜂, 是由未受精的卵子发育而成的, 身体比工蜂大, 比母蜂小, 头部圆形, 没有毒刺, 和母蜂交配后, 即被工蜂赶出蜂巢。》
Đây là cách dùng ong đực tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ong đực tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.