quở trách tiếng Trung là gì?

quở trách tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quở trách trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quở trách tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quở trách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quở trách tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quở trách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quở trách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《对人不满; 生人家的气; 怪罪。》
quở trách.
嗔怪。
嗔怪 《对别人的言语或行动表示不满。》
叱骂 《责骂。》
《责备。》
có lời quở trách.
申斥

斥骂 《责骂。》
呲; 呲儿 《申斥; 斥责。》
刮鼻子; 刮胡子 《比喻训斥或斥责。》
挥斥 《指摘; 斥责。》

《斥责别人的过失; 揭发别人的阴私。》
排揎 《数说责备; 训斥。》
《诋毁; 斥责。》
数叨; 数落 《列举过失而指责, 泛指责备。》
责备 《批评指摘。》
bị quở trách một trận.
受了一通责备
quở trách vài câu là được rồi.
责备几句就算了。
cha quở trách nó một trận.
父亲责骂了他一顿。 责骂 《用严厉的话责备。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quở trách hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quở trách trong tiếng Trung

嗔 《对人不满; 生人家的气; 怪罪。》quở trách. 嗔怪。嗔怪 《对别人的言语或行动表示不满。》叱骂 《责骂。》斥 《责备。》có lời quở trách. 申斥。斥骂 《责骂。》呲; 呲儿 《申斥; 斥责。》刮鼻子; 刮胡子 《比喻训斥或斥责。》挥斥 《指摘; 斥责。》书讦 《斥责别人的过失; 揭发别人的阴私。》排揎 《数说责备; 训斥。》吡 《诋毁; 斥责。》数叨; 数落 《列举过失而指责, 泛指责备。》责备 《批评指摘。》bị quở trách một trận. 受了一通责备quở trách vài câu là được rồi. 责备几句就算了。cha quở trách nó một trận. 父亲责骂了他一顿。 责骂 《用严厉的话责备。》

Đây là cách dùng quở trách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quở trách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 嗔 《对人不满; 生人家的气; 怪罪。》quở trách. 嗔怪。嗔怪 《对别人的言语或行动表示不满。》叱骂 《责骂。》斥 《责备。》có lời quở trách. 申斥。斥骂 《责骂。》呲; 呲儿 《申斥; 斥责。》刮鼻子; 刮胡子 《比喻训斥或斥责。》挥斥 《指摘; 斥责。》书讦 《斥责别人的过失; 揭发别人的阴私。》排揎 《数说责备; 训斥。》吡 《诋毁; 斥责。》数叨; 数落 《列举过失而指责, 泛指责备。》责备 《批评指摘。》bị quở trách một trận. 受了一通责备quở trách vài câu là được rồi. 责备几句就算了。cha quở trách nó một trận. 父亲责骂了他一顿。 责骂 《用严厉的话责备。》