rối loạn tiếng Trung là gì?

rối loạn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rối loạn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

rối loạn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm rối loạn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rối loạn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm rối loạn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
兵荒马乱 《形容战时动荡不安的景象。》
不良 《不好。》
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
消化不良
错乱 《无次序; 失常态。》
tinh thần rối loạn.
精神错乱。
鼎沸 《形容喧闹、混乱, 像水在锅里沸腾一样。》
动荡 《比喻局势、情况不稳定; 不平静。》
动乱 《(社会)骚动变乱。》
纷乱; 棼 《杂乱; 混乱。》
mạch suy nghĩ rối loạn
思绪纷乱
纷杂 《多而乱; 纷乱。》
乖违 《错乱反常。》
混乱 《没条理; 没秩序。》

磊落 《多而错杂的样子。》
乱纷纷 《形容杂乱纷扰。》
乱七八糟 《形容混乱; 乱糟糟的。》
扰攘 《骚乱; 纷乱。》
扰扰 《形容纷乱。》
《扰乱; 不安定。》
骚动 《秩序紊乱; 动乱。》
骚乱 《混乱不安。》
一团糟 《形容异常混乱, 不易收拾。》
《纠缠; 扰乱。》
淆乱; 紊乱 《杂乱; 纷乱。》
trật tự rối loạn
秩序紊乱。
变乱 《战争或暴力行动所造成的混乱。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ rối loạn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rối loạn trong tiếng Trung

兵荒马乱 《形容战时动荡不安的景象。》不良 《不好。》tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá消化不良错乱 《无次序; 失常态。》tinh thần rối loạn. 精神错乱。鼎沸 《形容喧闹、混乱, 像水在锅里沸腾一样。》动荡 《比喻局势、情况不稳定; 不平静。》动乱 《(社会)骚动变乱。》纷乱; 棼 《杂乱; 混乱。》mạch suy nghĩ rối loạn思绪纷乱纷杂 《多而乱; 纷乱。》乖违 《错乱反常。》混乱 《没条理; 没秩序。》书磊落 《多而错杂的样子。》乱纷纷 《形容杂乱纷扰。》乱七八糟 《形容混乱; 乱糟糟的。》扰攘 《骚乱; 纷乱。》扰扰 《形容纷乱。》骚 《扰乱; 不安定。》骚动 《秩序紊乱; 动乱。》骚乱 《混乱不安。》一团糟 《形容异常混乱, 不易收拾。》撄 《纠缠; 扰乱。》淆乱; 紊乱 《杂乱; 纷乱。》trật tự rối loạn秩序紊乱。变乱 《战争或暴力行动所造成的混乱。》

Đây là cách dùng rối loạn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rối loạn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 兵荒马乱 《形容战时动荡不安的景象。》不良 《不好。》tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá消化不良错乱 《无次序; 失常态。》tinh thần rối loạn. 精神错乱。鼎沸 《形容喧闹、混乱, 像水在锅里沸腾一样。》动荡 《比喻局势、情况不稳定; 不平静。》动乱 《(社会)骚动变乱。》纷乱; 棼 《杂乱; 混乱。》mạch suy nghĩ rối loạn思绪纷乱纷杂 《多而乱; 纷乱。》乖违 《错乱反常。》混乱 《没条理; 没秩序。》书磊落 《多而错杂的样子。》乱纷纷 《形容杂乱纷扰。》乱七八糟 《形容混乱; 乱糟糟的。》扰攘 《骚乱; 纷乱。》扰扰 《形容纷乱。》骚 《扰乱; 不安定。》骚动 《秩序紊乱; 动乱。》骚乱 《混乱不安。》一团糟 《形容异常混乱, 不易收拾。》撄 《纠缠; 扰乱。》淆乱; 紊乱 《杂乱; 纷乱。》trật tự rối loạn秩序紊乱。变乱 《战争或暴力行动所造成的混乱。》