sụp đổ tiếng Trung là gì?

sụp đổ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sụp đổ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sụp đổ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sụp đổ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sụp đổ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sụp đổ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sụp đổ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
败绩 《在战争中大败>
圮; 崩坏 《毁坏; 崩溃。》
崩溃 《完全破坏; 垮台(多用指经济、军事等)>
崩塌; 崩摧; 崩裂 《崩裂而倒塌。》
倒塌; 崩倒; 崩 《(建筑物)倒下来。》
nhà sập rồi; sụp đổ nhà cửa.
房屋倒塌
倒灶; 倒台 《垮台; 败落。》
蹎; 颠仆 《跌倒。》
分崩离析 《形容集团、国家等分裂瓦解。》
《倒塌; 坍下来。》
垮台; 塌台 《比喻崩溃瓦解。》

落架 《房屋的木架倒塌。比喻家业败落。》
破灭 《(幻想或希望)落空; 消失。》
塌架 《(房屋等)倒塌。》
坍台; 塌架 《垮台(多指事业、局面不能继续维持)。》
土崩瓦解 《比喻彻底崩溃。》
完蛋 《垮台, 毁灭。》
玩儿完 《垮台; 失败; 死亡。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sụp đổ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sụp đổ trong tiếng Trung

败绩 《在战争中大败>圮; 崩坏 《毁坏; 崩溃。》崩溃 《完全破坏; 垮台(多用指经济、军事等)>崩塌; 崩摧; 崩裂 《崩裂而倒塌。》倒塌; 崩倒; 崩 《(建筑物)倒下来。》nhà sập rồi; sụp đổ nhà cửa. 房屋倒塌倒灶; 倒台 《垮台; 败落。》蹎; 颠仆 《跌倒。》分崩离析 《形容集团、国家等分裂瓦解。》垮 《倒塌; 坍下来。》垮台; 塌台 《比喻崩溃瓦解。》方落架 《房屋的木架倒塌。比喻家业败落。》破灭 《(幻想或希望)落空; 消失。》塌架 《(房屋等)倒塌。》坍台; 塌架 《垮台(多指事业、局面不能继续维持)。》土崩瓦解 《比喻彻底崩溃。》完蛋 《垮台, 毁灭。》玩儿完 《垮台; 失败; 死亡。》

Đây là cách dùng sụp đổ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sụp đổ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 败绩 《在战争中大败>圮; 崩坏 《毁坏; 崩溃。》崩溃 《完全破坏; 垮台(多用指经济、军事等)>崩塌; 崩摧; 崩裂 《崩裂而倒塌。》倒塌; 崩倒; 崩 《(建筑物)倒下来。》nhà sập rồi; sụp đổ nhà cửa. 房屋倒塌倒灶; 倒台 《垮台; 败落。》蹎; 颠仆 《跌倒。》分崩离析 《形容集团、国家等分裂瓦解。》垮 《倒塌; 坍下来。》垮台; 塌台 《比喻崩溃瓦解。》方落架 《房屋的木架倒塌。比喻家业败落。》破灭 《(幻想或希望)落空; 消失。》塌架 《(房屋等)倒塌。》坍台; 塌架 《垮台(多指事业、局面不能继续维持)。》土崩瓦解 《比喻彻底崩溃。》完蛋 《垮台, 毁灭。》玩儿完 《垮台; 失败; 死亡。》