thi rớt tiếng Trung là gì?

thi rớt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thi rớt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thi rớt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thi rớt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thi rớt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thi rớt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thi rớt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
落榜 《指考试没有被录取。》
thi rớt tú tài.
高考落了榜。
落第 《科举考试(乡试以上) 没考中。》
名落孙山 《宋朝孙山考中了末一名回家, 有人向他打听自己的儿子考中了没有, 孙山说:"解名尽处是孙山, 贤郎更在孙山外"(见于宋范公偁《过庭录》)。后来用来婉言应考不中。》
下第 《 科举时代指殿试或乡试没考中。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thi rớt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thi rớt trong tiếng Trung

落榜 《指考试没有被录取。》thi rớt tú tài. 高考落了榜。落第 《科举考试(乡试以上) 没考中。》名落孙山 《宋朝孙山考中了末一名回家, 有人向他打听自己的儿子考中了没有, 孙山说:"解名尽处是孙山, 贤郎更在孙山外"(见于宋范公偁《过庭录》)。后来用来婉言应考不中。》下第 《 科举时代指殿试或乡试没考中。》

Đây là cách dùng thi rớt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thi rớt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 落榜 《指考试没有被录取。》thi rớt tú tài. 高考落了榜。落第 《科举考试(乡试以上) 没考中。》名落孙山 《宋朝孙山考中了末一名回家, 有人向他打听自己的儿子考中了没有, 孙山说: 解名尽处是孙山, 贤郎更在孙山外 (见于宋范公偁《过庭录》)。后来用来婉言应考不中。》下第 《 科举时代指殿试或乡试没考中。》