thiên nam tinh tiếng Trung là gì?

thiên nam tinh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thiên nam tinh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thiên nam tinh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thiên nam tinh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên nam tinh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thiên nam tinh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thiên nam tinh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

天南星 《植物名。天南星科天南星属, 多年生草本。有毒, 茎叶绿色, 无斑纹。叶为复叶, 有长柄, 自数小叶合成, 叶缘无锯齿。夏日, 两叶间抽花轴, 开单性花, 缺花被, 有绿色的佛焰苞, 苞内出穗花序, 花 轴之顶钝形, 花后密布小圆实, 成熟则呈红色。地下茎球状, 含淀粉, 可供药用, 又有用于杀虫者。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thiên nam tinh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên nam tinh trong tiếng Trung

天南星 《植物名。天南星科天南星属, 多年生草本。有毒, 茎叶绿色, 无斑纹。叶为复叶, 有长柄, 自数小叶合成, 叶缘无锯齿。夏日, 两叶间抽花轴, 开单性花, 缺花被, 有绿色的佛焰苞, 苞内出穗花序, 花 轴之顶钝形, 花后密布小圆实, 成熟则呈红色。地下茎球状, 含淀粉, 可供药用, 又有用于杀虫者。》

Đây là cách dùng thiên nam tinh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên nam tinh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 天南星 《植物名。天南星科天南星属, 多年生草本。有毒, 茎叶绿色, 无斑纹。叶为复叶, 有长柄, 自数小叶合成, 叶缘无锯齿。夏日, 两叶间抽花轴, 开单性花, 缺花被, 有绿色的佛焰苞, 苞内出穗花序, 花 轴之顶钝形, 花后密布小圆实, 成熟则呈红色。地下茎球状, 含淀粉, 可供药用, 又有用于杀虫者。》