thành phố tiếng Trung là gì?

thành phố tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thành phố trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thành phố tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thành phố tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành phố tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thành phố tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thành phố tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《大城市, 也指以盛产某种东西而闻名的城市。》
thành phố lớn; đô thị lớn
通都大邑。
浩特 《蒙古族牧人居住的自然村, 也指城市。》
《主要的城市。》
市; 城市 《人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区, 通常是周围地区的政治、经济、文化中心。》
bộ mặt thành phố.
市容。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thành phố hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thành phố trong tiếng Trung

都 《大城市, 也指以盛产某种东西而闻名的城市。》thành phố lớn; đô thị lớn通都大邑。浩特 《蒙古族牧人居住的自然村, 也指城市。》会 《主要的城市。》市; 城市 《人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区, 通常是周围地区的政治、经济、文化中心。》bộ mặt thành phố. 市容。

Đây là cách dùng thành phố tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành phố tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 都 《大城市, 也指以盛产某种东西而闻名的城市。》thành phố lớn; đô thị lớn通都大邑。浩特 《蒙古族牧人居住的自然村, 也指城市。》会 《主要的城市。》市; 城市 《人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区, 通常是周围地区的政治、经济、文化中心。》bộ mặt thành phố. 市容。