to lớn tiếng Trung là gì?

to lớn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng to lớn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

to lớn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm to lớn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ to lớn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm to lớn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm to lớn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
长大 《身材高大。》
鼎力 《敬辞, 大力(表示请托或感谢时用)。》
丰硕 《(果实)又多又大(多用于抽象事物)。》
thành quả to lớn
丰硕的成果。
光大 《广大。》
浩大 《(气势、规模等)盛大; 巨大。》
thanh thế to lớn
声势浩大。
công trình to lớn
工程浩大。
赫赫 《显著盛大的样子。》
《大。现多作宏。》
ý nghĩa to lớn
弘旨。
闳; 宏; 宏大; 宏伟 《(规模、计划等)雄壮伟大。》
to lớn
宏伟。
kế hoạch to lớn
宏图。
quy mô to lớn
规模宏大。
chí nguyện to lớn
宏大的志愿。
kế hoạch xây dựng to lớn
宏伟的蓝图。
洪亮 《(声音)大; 响亮。》
鸿; 马 《大。》
kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn
鸿图。
皇皇; 皇; 隆盛; 隆; 盛; 奕 《形容堂皇, 盛大。》
恢弘; 恢宏 《宽阔; 广大。》
恢廓 《宽宏。》
巨大 《(规模或数量等)很大。》
thành tựu to lớn.
巨大的成就。
魁梧; 魁伟 《(身体)强壮高大。》
庞; 庞大 《很大(常含过大或大而无当的意思, 指形体、组织或数量等)。》
đồ vật to lớn; đồ vật khổng lồ.
庞然大物。
膨脝 《物体庞大, 不灵便。》
《伟大。》
thành tích to lớn; công lao to lớn
伟绩。
泱泱 《气魄宏大。》
重大 《大而重要(用于抽象事物)。》
壮阔 《宏伟; 宏大。》
quy mô to lớn
规模壮阔。
广大 《(范围、规模)巨大。》
có tổ chức to lớn
有广大的组织。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ to lớn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của to lớn trong tiếng Trung

长大 《身材高大。》鼎力 《敬辞, 大力(表示请托或感谢时用)。》丰硕 《(果实)又多又大(多用于抽象事物)。》thành quả to lớn丰硕的成果。光大 《广大。》浩大 《(气势、规模等)盛大; 巨大。》thanh thế to lớn声势浩大。công trình to lớn工程浩大。赫赫 《显著盛大的样子。》弘 《大。现多作宏。》ý nghĩa to lớn弘旨。闳; 宏; 宏大; 宏伟 《(规模、计划等)雄壮伟大。》to lớn宏伟。kế hoạch to lớn宏图。quy mô to lớn规模宏大。chí nguyện to lớn宏大的志愿。kế hoạch xây dựng to lớn宏伟的蓝图。洪亮 《(声音)大; 响亮。》鸿; 马 《大。》kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn鸿图。皇皇; 皇; 隆盛; 隆; 盛; 奕 《形容堂皇, 盛大。》恢弘; 恢宏 《宽阔; 广大。》恢廓 《宽宏。》巨大 《(规模或数量等)很大。》thành tựu to lớn. 巨大的成就。魁梧; 魁伟 《(身体)强壮高大。》庞; 庞大 《很大(常含过大或大而无当的意思, 指形体、组织或数量等)。》đồ vật to lớn; đồ vật khổng lồ. 庞然大物。膨脝 《物体庞大, 不灵便。》伟 《伟大。》thành tích to lớn; công lao to lớn伟绩。泱泱 《气魄宏大。》重大 《大而重要(用于抽象事物)。》壮阔 《宏伟; 宏大。》quy mô to lớn规模壮阔。广大 《(范围、规模)巨大。》có tổ chức to lớn有广大的组织。

Đây là cách dùng to lớn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ to lớn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 长大 《身材高大。》鼎力 《敬辞, 大力(表示请托或感谢时用)。》丰硕 《(果实)又多又大(多用于抽象事物)。》thành quả to lớn丰硕的成果。光大 《广大。》浩大 《(气势、规模等)盛大; 巨大。》thanh thế to lớn声势浩大。công trình to lớn工程浩大。赫赫 《显著盛大的样子。》弘 《大。现多作宏。》ý nghĩa to lớn弘旨。闳; 宏; 宏大; 宏伟 《(规模、计划等)雄壮伟大。》to lớn宏伟。kế hoạch to lớn宏图。quy mô to lớn规模宏大。chí nguyện to lớn宏大的志愿。kế hoạch xây dựng to lớn宏伟的蓝图。洪亮 《(声音)大; 响亮。》鸿; 马 《大。》kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn鸿图。皇皇; 皇; 隆盛; 隆; 盛; 奕 《形容堂皇, 盛大。》恢弘; 恢宏 《宽阔; 广大。》恢廓 《宽宏。》巨大 《(规模或数量等)很大。》thành tựu to lớn. 巨大的成就。魁梧; 魁伟 《(身体)强壮高大。》庞; 庞大 《很大(常含过大或大而无当的意思, 指形体、组织或数量等)。》đồ vật to lớn; đồ vật khổng lồ. 庞然大物。膨脝 《物体庞大, 不灵便。》伟 《伟大。》thành tích to lớn; công lao to lớn伟绩。泱泱 《气魄宏大。》重大 《大而重要(用于抽象事物)。》壮阔 《宏伟; 宏大。》quy mô to lớn规模壮阔。广大 《(范围、规模)巨大。》có tổ chức to lớn有广大的组织。