trục tiếng Trung là gì?

trục tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trục trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

trục tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm trục tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trục tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trục tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trục tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

摆轴 《摆轮的主轴, 是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成。也叫天心、摆杆。》
《用绳子等系着向上提或向下放。》
《圆柱形的零件, 轮子或其他转动的机件绕着它转动或随着它转动。》
轴子 《安在字画的下端便于悬挂或卷起的圆杆儿。》
轴子 《弦乐器上系弦的小圆杆儿, 用来调节音的高低。》
辊子; 辊; 罗拉。《机器上能滚动的圆柱形机件的统称。》
总计 《合起来计算。》
提升; 升运 《用卷扬机等向高处运送(矿物、材料等)。》
逐出; 驱逐。《赶走。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trục hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trục trong tiếng Trung

摆轴 《摆轮的主轴, 是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成。也叫天心、摆杆。》吊 《用绳子等系着向上提或向下放。》轴 《圆柱形的零件, 轮子或其他转动的机件绕着它转动或随着它转动。》轴子 《安在字画的下端便于悬挂或卷起的圆杆儿。》轴子 《弦乐器上系弦的小圆杆儿, 用来调节音的高低。》辊子; 辊; 罗拉。《机器上能滚动的圆柱形机件的统称。》总计 《合起来计算。》提升; 升运 《用卷扬机等向高处运送(矿物、材料等)。》逐出; 驱逐。《赶走。》

Đây là cách dùng trục tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trục tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 摆轴 《摆轮的主轴, 是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成。也叫天心、摆杆。》吊 《用绳子等系着向上提或向下放。》轴 《圆柱形的零件, 轮子或其他转动的机件绕着它转动或随着它转动。》轴子 《安在字画的下端便于悬挂或卷起的圆杆儿。》轴子 《弦乐器上系弦的小圆杆儿, 用来调节音的高低。》辊子; 辊; 罗拉。《机器上能滚动的圆柱形机件的统称。》总计 《合起来计算。》提升; 升运 《用卷扬机等向高处运送(矿物、材料等)。》逐出; 驱逐。《赶走。》