tàn khốc tiếng Trung là gì?

tàn khốc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tàn khốc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tàn khốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tàn khốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tàn khốc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tàn khốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tàn khốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
高压 《残酷迫害; 极度压制。》
thủ đoạn tàn khốc
高压手段。 酷; 酷烈; 残酷; 酷 《凶狠冷酷。》
hình phạt tàn khốc
酷刑。
nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
中国人民在反动统治时期遭受的苦难极为酷烈。
áp bức tàn khốc
残酷的压迫。
酷虐 《残酷狠毒。》
血淋淋 《(血淋淋的)比喻严酷或惨酷。》
sự thật tàn khốc.
血淋淋的事实。
bài học tàn khốc.
血淋淋的教训。 严酷 《残酷; 冷酷。》
sự áp bức tàn khốc
严酷的压迫。
sự áp bức tàn khốc
严酷的剥削。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tàn khốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tàn khốc trong tiếng Trung

高压 《残酷迫害; 极度压制。》thủ đoạn tàn khốc高压手段。 酷; 酷烈; 残酷; 酷 《凶狠冷酷。》hình phạt tàn khốc酷刑。nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc. 中国人民在反动统治时期遭受的苦难极为酷烈。áp bức tàn khốc残酷的压迫。酷虐 《残酷狠毒。》血淋淋 《(血淋淋的)比喻严酷或惨酷。》sự thật tàn khốc. 血淋淋的事实。bài học tàn khốc. 血淋淋的教训。 严酷 《残酷; 冷酷。》sự áp bức tàn khốc严酷的压迫。sự áp bức tàn khốc严酷的剥削。

Đây là cách dùng tàn khốc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tàn khốc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 高压 《残酷迫害; 极度压制。》thủ đoạn tàn khốc高压手段。 酷; 酷烈; 残酷; 酷 《凶狠冷酷。》hình phạt tàn khốc酷刑。nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc. 中国人民在反动统治时期遭受的苦难极为酷烈。áp bức tàn khốc残酷的压迫。酷虐 《残酷狠毒。》血淋淋 《(血淋淋的)比喻严酷或惨酷。》sự thật tàn khốc. 血淋淋的事实。bài học tàn khốc. 血淋淋的教训。 严酷 《残酷; 冷酷。》sự áp bức tàn khốc严酷的压迫。sự áp bức tàn khốc严酷的剥削。