tách ra tiếng Trung là gì?

tách ra tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tách ra trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tách ra tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tách ra tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tách ra tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tách ra tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tách ra tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
隔开《把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。》
冲散 《受冲击而分离散开。》
独立 《脱离原来所属单位, 成为另一单位。》
phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
民俗研究室已经独立出去了, 现在叫民俗研究所。 分开; 解; 捭; 断开; 异 《隔开、分开。》
hai việc này phải tách ra giải quyết.
这两件事要分开解决。 告退 《从集体中退出。》
《隔开; 不连接。》
决撒 《决裂; 破裂(多见于早期白话)。》
裂变 《原子核分裂成两个(或更多个)其他元素的原子核, 并放出电子。》
裂变 《泛指分裂变化。》
裂化 《在一定条件下, 分子量较大的烷烃分解成分子量较小的烷烃和烯烃。是石油加工的重要方法, 可分为热裂化(400-700oC)、催化裂化和加氢裂化。》
《裂开。》
《分开; 散开。》
tách ra từng sợi
条分缕析。
析出 《固体从液体或气体中分离出来。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tách ra hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tách ra trong tiếng Trung

隔开《把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。》冲散 《受冲击而分离散开。》独立 《脱离原来所属单位, 成为另一单位。》phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán. 民俗研究室已经独立出去了, 现在叫民俗研究所。 分开; 解; 捭; 断开; 异 《隔开、分开。》hai việc này phải tách ra giải quyết. 这两件事要分开解决。 告退 《从集体中退出。》间 《隔开; 不连接。》决撒 《决裂; 破裂(多见于早期白话)。》裂变 《原子核分裂成两个(或更多个)其他元素的原子核, 并放出电子。》裂变 《泛指分裂变化。》裂化 《在一定条件下, 分子量较大的烷烃分解成分子量较小的烷烃和烯烃。是石油加工的重要方法, 可分为热裂化(400-700oC)、催化裂化和加氢裂化。》绽 《裂开。》析 《分开; 散开。》tách ra từng sợi条分缕析。析出 《固体从液体或气体中分离出来。》

Đây là cách dùng tách ra tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tách ra tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 隔开《把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。》冲散 《受冲击而分离散开。》独立 《脱离原来所属单位, 成为另一单位。》phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán. 民俗研究室已经独立出去了, 现在叫民俗研究所。 分开; 解; 捭; 断开; 异 《隔开、分开。》hai việc này phải tách ra giải quyết. 这两件事要分开解决。 告退 《从集体中退出。》间 《隔开; 不连接。》决撒 《决裂; 破裂(多见于早期白话)。》裂变 《原子核分裂成两个(或更多个)其他元素的原子核, 并放出电子。》裂变 《泛指分裂变化。》裂化 《在一定条件下, 分子量较大的烷烃分解成分子量较小的烷烃和烯烃。是石油加工的重要方法, 可分为热裂化(400-700oC)、催化裂化和加氢裂化。》绽 《裂开。》析 《分开; 散开。》tách ra từng sợi条分缕析。析出 《固体从液体或气体中分离出来。》