tư tưởng tiếng Trung là gì?

tư tưởng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tư tưởng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tư tưởng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tư tưởng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tư tưởng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tư tưởng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tư tưởng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

观念 《思想意识。》
灵魂 《心灵; 思想。》
情调 《思想感情所表现出来的格调; 事物所具有的能引起人的各种不同感情的性质。》
思想 《客观存在反映在人的意识中经过思维活动而产生的结果。思想的内容为社会制度的性质和人们的物质生活条件所决定, 在阶段社会中, 思想具有明显的阶级性。》
《通常也指思想的器官和思想、感情等。》
《指心情、思想等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tư tưởng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tư tưởng trong tiếng Trung

观念 《思想意识。》灵魂 《心灵; 思想。》情调 《思想感情所表现出来的格调; 事物所具有的能引起人的各种不同感情的性质。》思想 《客观存在反映在人的意识中经过思维活动而产生的结果。思想的内容为社会制度的性质和人们的物质生活条件所决定, 在阶段社会中, 思想具有明显的阶级性。》心 《通常也指思想的器官和思想、感情等。》绪 《指心情、思想等。》

Đây là cách dùng tư tưởng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tư tưởng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 观念 《思想意识。》灵魂 《心灵; 思想。》情调 《思想感情所表现出来的格调; 事物所具有的能引起人的各种不同感情的性质。》思想 《客观存在反映在人的意识中经过思维活动而产生的结果。思想的内容为社会制度的性质和人们的物质生活条件所决定, 在阶段社会中, 思想具有明显的阶级性。》心 《通常也指思想的器官和思想、感情等。》绪 《指心情、思想等。》