tần tiếng Trung là gì?

tần tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tần trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tần tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tần tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tần tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tần tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tần tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《周朝国名, 在今陕西中部、甘肃东部。公元前221年统一中国, 建立秦朝。》
油焖。
《植物名。一种蕨类的隐花植物。苹科苹属。生在浅水中, 叶有长柄, 由四片小叶生在叶柄顶端形成一复叶, 叶柄下部歧出的小枝上生有孢子囊, 四片小叶形成的复叶彷佛田字。全草可入药。草甘、寒滑, 汁 为清凉剂、利尿剂。》
Tần
《皇帝的妾; 皇宫中的女官。》
《指陕西和甘肃, 特指陕西。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tần hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tần trong tiếng Trung

秦 《周朝国名, 在今陕西中部、甘肃东部。公元前221年统一中国, 建立秦朝。》油焖。苹 《植物名。一种蕨类的隐花植物。苹科苹属。生在浅水中, 叶有长柄, 由四片小叶生在叶柄顶端形成一复叶, 叶柄下部歧出的小枝上生有孢子囊, 四片小叶形成的复叶彷佛田字。全草可入药。草甘、寒滑, 汁 为清凉剂、利尿剂。》Tần嫔 《皇帝的妾; 皇宫中的女官。》秦 《指陕西和甘肃, 特指陕西。》

Đây là cách dùng tần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tần tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 秦 《周朝国名, 在今陕西中部、甘肃东部。公元前221年统一中国, 建立秦朝。》油焖。苹 《植物名。一种蕨类的隐花植物。苹科苹属。生在浅水中, 叶有长柄, 由四片小叶生在叶柄顶端形成一复叶, 叶柄下部歧出的小枝上生有孢子囊, 四片小叶形成的复叶彷佛田字。全草可入药。草甘、寒滑, 汁 为清凉剂、利尿剂。》Tần嫔 《皇帝的妾; 皇宫中的女官。》秦 《指陕西和甘肃, 特指陕西。》