tự mình tiếng Trung là gì?

tự mình tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tự mình trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tự mình tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tự mình tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự mình tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tự mình tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本人 《指当事人自己或前边所提到的人自己。》
独; 独自 《自己一个人。》
亲自; 亲身 《自己(做)。》
私自 《背着组织或有关的人, 自己(做不合乎规章制度的事)。》
đây là của công, không được tự mình mang đi.
这是公物, 不能私自拿走。 躬; 一己 《自身; 个人。》
自己 《代词, 复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。》
自己个儿; 自各儿; 个; 自个儿 《独自; 自家。》
自身; 自家 《自己(强调非别人或别的事物)。》
自我 《自己(用在双音动词前面, 表示这个动作由自己发出, 同时又以自己为对象)。》
自相 《指自己跟自己或集体内部的相互之间(存在某种情况)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tự mình hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự mình trong tiếng Trung

本人 《指当事人自己或前边所提到的人自己。》独; 独自 《自己一个人。》亲自; 亲身 《自己(做)。》私自 《背着组织或有关的人, 自己(做不合乎规章制度的事)。》đây là của công, không được tự mình mang đi. 这是公物, 不能私自拿走。 躬; 一己 《自身; 个人。》自己 《代词, 复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。》自己个儿; 自各儿; 个; 自个儿 《独自; 自家。》自身; 自家 《自己(强调非别人或别的事物)。》自我 《自己(用在双音动词前面, 表示这个动作由自己发出, 同时又以自己为对象)。》自相 《指自己跟自己或集体内部的相互之间(存在某种情况)。》

Đây là cách dùng tự mình tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự mình tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 本人 《指当事人自己或前边所提到的人自己。》独; 独自 《自己一个人。》亲自; 亲身 《自己(做)。》私自 《背着组织或有关的人, 自己(做不合乎规章制度的事)。》đây là của công, không được tự mình mang đi. 这是公物, 不能私自拿走。 躬; 一己 《自身; 个人。》自己 《代词, 复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。》自己个儿; 自各儿; 个; 自个儿 《独自; 自家。》自身; 自家 《自己(强调非别人或别的事物)。》自我 《自己(用在双音动词前面, 表示这个动作由自己发出, 同时又以自己为对象)。》自相 《指自己跟自己或集体内部的相互之间(存在某种情况)。》