vượt tiếng Trung là gì?

vượt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vượt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vượt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vượt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vượt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vượt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vượt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《超过。》
vượt mức.
超额。
《经过; 穿过。》
vượt biên
出边(渡越边境)
《由这一岸到那一岸; 通过(江河等)。》
vượt trùng dương
远渡重洋。 躐 《超越。》
vượt cấp; vượt hạng.
躐等。
强似 《较胜于; 超过。也说强如。》
thu hoạch năm nay lại vượt hơn năm ngoái.
今年的收成又强似去年。 似 《表示超过。》
《越过应该经过的一处而到另一处。》
越过 《经过中间的界限、障碍物等由一边到另一边。》
《用在动词加"得"的后面, 表示胜过或通过的意思。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vượt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vượt trong tiếng Trung

超 《超过。》vượt mức. 超额。出 《经过; 穿过。》vượt biên出边(渡越边境)渡 《由这一岸到那一岸; 通过(江河等)。》vượt trùng dương远渡重洋。 躐 《超越。》vượt cấp; vượt hạng. 躐等。强似 《较胜于; 超过。也说强如。》thu hoạch năm nay lại vượt hơn năm ngoái. 今年的收成又强似去年。 似 《表示超过。》跳 《越过应该经过的一处而到另一处。》越过 《经过中间的界限、障碍物等由一边到另一边。》过 《用在动词加"得"的后面, 表示胜过或通过的意思。》

Đây là cách dùng vượt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vượt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 超 《超过。》vượt mức. 超额。出 《经过; 穿过。》vượt biên出边(渡越边境)渡 《由这一岸到那一岸; 通过(江河等)。》vượt trùng dương远渡重洋。 躐 《超越。》vượt cấp; vượt hạng. 躐等。强似 《较胜于; 超过。也说强如。》thu hoạch năm nay lại vượt hơn năm ngoái. 今年的收成又强似去年。 似 《表示超过。》跳 《越过应该经过的一处而到另一处。》越过 《经过中间的界限、障碍物等由一边到另一边。》过 《用在动词加 得 的后面, 表示胜过或通过的意思。》