vạc tiếng Trung là gì?

vạc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vạc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vạc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vạc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vạc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vạc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vạc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
镬; 大铁锅 《古代的大锅。》
rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa. )
斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。
鼎; 镬 《古代煮东西用的器物, 三足两耳。》
《用刀斜着去掉物体的表层。》
鹭鸶 《鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vạc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vạc trong tiếng Trung

镬; 大铁锅 《古代的大锅。》rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa. )斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。鼎; 镬 《古代煮东西用的器物, 三足两耳。》削 《用刀斜着去掉物体的表层。》鹭鸶 《鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等。》

Đây là cách dùng vạc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vạc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 镬; 大铁锅 《古代的大锅。》rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa. )斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。鼎; 镬 《古代煮东西用的器物, 三足两耳。》削 《用刀斜着去掉物体的表层。》鹭鸶 《鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等。》