vạch trần tiếng Trung là gì?

vạch trần tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vạch trần trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vạch trần tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vạch trần tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vạch trần tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vạch trần tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vạch trần tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暴露 《(旧读pùlù)显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) >
拆穿; 戳穿 《揭露; 揭穿。》
vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
拆穿帝国主义的阴谋。
vạch trần âm mưu của kẻ địch.
戳穿敌人的阴谋。
道破; 说穿 《用话揭露。》
không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
事情不必点破, 大家心照不宣算了。
《(跟"出来"连用)全部倒出; 彻底揭穿。》
vạch trần những việc làm xấu xa của nó.
把他干的那些丑事都抖出来。 抖搂; 抖露; 发; 揭穿; 揭发; 揭露; 揭破; 捅 《使掩盖着的真相显露出来。》
vạch trần mọi chuyện trước đây.
把以前的事全给抖搂出来。
vạch trần
揭发。
vạch trần âm mưu.
揭穿阴谋。
vạch trần tin vịt.
揭穿谎言。
mặt nạ đã bị vạch trần.
假面具被揭穿了。
vạch trần tội lỗi.
揭发罪行。
vạch trần mâu thuẫn.
揭露矛盾。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vạch trần hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vạch trần trong tiếng Trung

暴露 《(旧读pùlù)显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) >拆穿; 戳穿 《揭露; 揭穿。》vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc. 拆穿帝国主义的阴谋。vạch trần âm mưu của kẻ địch. 戳穿敌人的阴谋。道破; 说穿 《用话揭露。》không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói. 事情不必点破, 大家心照不宣算了。抖 《(跟"出来"连用)全部倒出; 彻底揭穿。》vạch trần những việc làm xấu xa của nó. 把他干的那些丑事都抖出来。 抖搂; 抖露; 发; 揭穿; 揭发; 揭露; 揭破; 捅 《使掩盖着的真相显露出来。》vạch trần mọi chuyện trước đây. 把以前的事全给抖搂出来。vạch trần揭发。vạch trần âm mưu. 揭穿阴谋。vạch trần tin vịt. 揭穿谎言。mặt nạ đã bị vạch trần. 假面具被揭穿了。vạch trần tội lỗi. 揭发罪行。vạch trần mâu thuẫn. 揭露矛盾。

Đây là cách dùng vạch trần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vạch trần tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 暴露 《(旧读pùlù)显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) >拆穿; 戳穿 《揭露; 揭穿。》vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc. 拆穿帝国主义的阴谋。vạch trần âm mưu của kẻ địch. 戳穿敌人的阴谋。道破; 说穿 《用话揭露。》không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói. 事情不必点破, 大家心照不宣算了。抖 《(跟 出来 连用)全部倒出; 彻底揭穿。》vạch trần những việc làm xấu xa của nó. 把他干的那些丑事都抖出来。 抖搂; 抖露; 发; 揭穿; 揭发; 揭露; 揭破; 捅 《使掩盖着的真相显露出来。》vạch trần mọi chuyện trước đây. 把以前的事全给抖搂出来。vạch trần揭发。vạch trần âm mưu. 揭穿阴谋。vạch trần tin vịt. 揭穿谎言。mặt nạ đã bị vạch trần. 假面具被揭穿了。vạch trần tội lỗi. 揭发罪行。vạch trần mâu thuẫn. 揭露矛盾。